CHUYÊN PHÂN PHỐI SỈ – LẺ – LẮP ĐẶT TRỌN BỘ CAMERA QUAN SÁT VÀ PHỤ KIỆN CAMERA AN NINH
LOWPRICE.VN
GIÁ ĐẢM BẢO THẤP NHẤT – CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1
GIAO HÀNG NHANH CẢ NƯỚC
MUA >10SP CHIẾT KHẤU CAO NHẤTCall: 0919005019
Điện thoại/ Zalo/ SMS: 0919005019 Email: daiminhistjsc@gmail.com
Địa chỉ 1: 223/04, Lê Đình Cẩn, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM
Kho hàng sỉ: 244, Bãi Sậy, P. 4, Q. 6, TP.HCM
ĐẶT HÀNG TRƯỚC VUI LÒNG GỬI MÃ HÀNG QUA EMAIL/ ZALO/ SMS ĐỂ GIỮ HÀNG
Các bạn vui lòng xem Quy Trình Mua Hàng Sỉ – Lẻ – Trọn Bộ Trước Khi Order Hàng
Thời gian làm việc: Cả tuần 24/7 và Bảo hành: 8h30 – 17h00 (Thứ 2- Thứ 6)
——-***——-
BẢNG GIÁ SỈ CAMERA QUAN SÁT VÀ PHỤ KIỆN CAMERA AN NINH
(Cập nhật 01/11/2017)
Bảng giá dưới đây áp dụng cho đại lý mua sỉ số lượng >10SP về bán lại.
Khách mua <10SP xem giá tại trang chủ hoặc click vào Mã Hàng các sản phẩm dưới đây
Mục Lục
DANH SÁCH CAMERA DAHUA GIÁ SỈ VÀ PHỤ KIỆN DAHUA SỈ > 10SP
I/ Bảng Giá Sỉ Camera + Đầu Ghi Hình DAHUA HD-CVI
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
CAMERA HDCVI 1.0MP |
||||
![]() | HAC-HDW1000RP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG • Tích hợp OSD độ phân giải 1 Megapixel CMOS 25fps@720P, cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 đối với mã HAC-HFW1000RP, điện áp DC12V, công suất 3.5W. • Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước F70mm×154mm 0.2KG đối với mã thân và Φ85mm×69mm 0.1KG đối với mã dome | 360.000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1000RP-S3 | |||
![]() | HAC-HDW1000MP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG •Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp DC12V, công suất 3.5W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome | 448.000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1000SP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG •Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp DC12V, công suất 3.5W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome | 465.000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1100SP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG • Độ phân giải 1/4" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm , chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã, điện áp DC12V, công suất 3.5W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG | 575.000 | 24T |
![]() | HAC-HUM3100BP | • Độ phân giải 1/3" 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P • Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục, độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux, chống ngược sáng thực WDR(120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR). • Ống kính cố định 2.8mm, điện áp DC12V, công suất 2.5W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm | 1,430,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-HFW1100RP-VF-IRE6 | • Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P • Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính điều chỉnh từ 2.7~12mm , chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước 213.0mm×90.4mm×90.4mm 0.58KG | 1,440,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-HDW1100EMH | • Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P • Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F2.0(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W • Chất liệu vỏ kim loại môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58KG | 765,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-HDW1100EMP-A | • Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P • Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F2.0(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh. •Hỗ trợ Audio • Ống kính cố định 3.6, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W • Chất liệu vỏ kim loại môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58KG | 800,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1100DP | • Độ phân giải 1/2.9" 1 Megapixel CMOS 25fps@720P • Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6 và 6.0mm , chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W • Chất liệu vỏ kim loại + plastic, đi kèm chân đế, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm, kích thước 200.2×89.1×161,2 0.58KG | 800,000 | 24T |
CAMERA HDCVI 2.0MP |
||||
![]() | HAC-HFW1200RP-S3![]() | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD • Độ phân giải 1/2.7" 2.0Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog. • Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W, chất liệu vỏ Plastic, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước 154.3mm×69.8mm×69.8mm.0,2KG đối với mã thân và Φ85.4mm×69.1mm,0.1KG đối với mã dome | 505,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW1200RP-S3![]() |
|||
![]() | HAC-HFW1200SP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD • Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog. • Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 2.5W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome | 670,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW1200MP-S3 | 625,000 | ||
![]() | HAC-HDW1200EMP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD • Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080) • Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg | 860,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1200DP-S3 | • Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD • Độ phân giải 1/2.7" 2.0Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080) • Cho phân giải HD trên đường truyền analog, thời gian thực không trễ hình • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 5W • Chất liệu vỏ kim loại + Plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.2mm×83.7mm, 0.635KG | 960,000 | 24T |
![]() | HAC-HUM1220AP-PIR | • Độ phân giải 1/2,9" 2.0Megapixel CMOS , 25/30fps@1080P • Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR). • Ống kính cố định 2.8mm, điện áp DC12V, công suất 2.5W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm • Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m • Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm | 1,245,000 | 24T |
![]() | HAC-HUM1220AP-W-PIR | • Độ phân giải 1/2,9" 2.0 Megapixel CMOS , 30fps@1080P • Truyền tải tín hiệu SD và HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Ống kính cố định 2.8mm, điện áp DC12V, công suất 2.5W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm • Góc và phạm vi phát hiện 100°/12m • Có hai mức để điều chỉnh phát hiện độ nhạy cảm • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0(Color), 0.002Lux/F2.0(B/W) on, chế độ ngày đêm tự động, tự động cân bằng trắng, tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(DWDR), chống nhiễu (2D). | 1,395,000 | 24T |
CAMERA HDCVI 2.0 MP CAO CẤP CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC |
||||
![]() | DH-HAC-HDW2221MH | • Độ phân giải 1/2.7" 2 Megapixel CMOS, Max 30fps@1080p, thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog . • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm cho góc quan sát 90° , chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 5,5W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG | 1,200,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-HDW2221EMP | • Độ phân giải 1/2.7" 2 Megapixel CMOS, Max 30fps@1080p, thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog . • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm cho góc quan sát 90° , chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 5,5W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.31kg | 1,340,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-HDW2221EMP-A | • Độ phân giải 1/2.7" 2 Megapixel CMOS, Max 30fps@1080p, thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog . • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), hỗ trợ mic ghi âm, tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm cho góc quan sát 90° , chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 5,5W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.31kg | 1,350,000 | 24T |
CAMERA HDCVI 2.1 MP STARLIGHT CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC |
||||
![]() | HAC-HFW2231SP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dome. | 1,460,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW2231SP | 1,350,000 | ||
![]() | HAC-HFW2231EP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.4mm×90.4mm, 0.64kg. | 1,482,500 | 24T |
![]() | HAC-HFW2231DP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.4mm×90.4mm, 0.64kg. | 1,590,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW2231EMP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệuvỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.34kg | 1,460,000 | 24T |
![]() | HAC-HDBW2231EP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, IK10, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệuvỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.34kg | 1,540,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW2231RP-Z-IRE6 | • Độ phân giải 1/2.8” 2.1MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDCVI và một cổng test BNC chế độ analog. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại đến 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh •Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.4W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 213.0mm×90.4mm×90.4mm, trọng lượng 0.55KG | 2,660,000 | 24T |
![]() | HAC-HDBW3231EP-Z | • Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog, 1 cổng audio in và 1 cổng báo động in/out • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại lên đế 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn ngâm nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 12W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ159.1mm×117.9mm, trọng lượng 0,9KG | 4,100,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW3231EP-Z | • Độ phân giải 1/2.8” 2MP Starlight HDCVI 25/30fps@1080P, Thời gian thực không trễ hình, ngõ ra tín hiệu đồng thời 1 cổng BNC HDVI và một cổng test BNC chế độ analog, 1 cổng audio in và 1 cổng báo động in/out • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại lên đế 100m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh điện từ 2.7~12mm cho góc quan sát từ 95°~36°, chuẩn ngâm nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 16.6W. • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm, kích thước 273.2mm×95.0mm×95.0mm, trọng lượng 1,16KG | 4,100,000 | 24T |
CAMERA HDCVI CÔNG NGHỆ MỚI ĐỘ PHÂN GIẢI 4M |
||||
![]() | HAC-HFW1400RP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước 154.3mm×69.8mm×69.8mm.0,2kg đối với mã thân và Φ85.4mm×69.1mm,0.1kg đối với mã dome | 775,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW1400RP | |||
![]() | HAC-HFW1400SP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC),Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ70mm×165mm 0.35kg đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35kg đối với mã dome | 970,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW1400MP | 883,000 | ||
![]() | HAC-HDW1400EMP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg | 970,000 | 24T |
![]() | HAC-HDBW1400EP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.32kg | 1,070,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1400DP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước 241.8mm×90.4mm×90.3mm, 0.77kg | 1,110,000 | 24T |
![]() | HAC-HFW1400TP | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p, 25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước 76mm×72.4mm×72.5mm, 0.43kg | 883,000 | 24T |
![]() | DH-HAC-EB2401 | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI. Thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0.001lux/F2.0(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính cố định 1.18mm panoramic, cho góc quan sát lên đến 180°, Chống va đập IK10, điện áp DC12V, công suất 2.2W. • Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước φ110mm×56mm, 0.41kg | 2,410,000 | 24T |
![]() | HAC-HDW2401EMP![]() | • Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI, thời gian thực không trễ hình. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F1.5, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước Φ106mm×93.7mm, 0.58kg | 1,500,000 | 24T |
II/ Bảng Giá Sỉ Camera + Đầu Ghi Hình IP DAHUA
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
CAMERA IP |
||||
![]() | IPC-HUM8101 (Ultra smart) | • Độ phân giải 1/3” progressive scan CMOS 1.3 Megapixel 25/30fps@1.3MP(1280x960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0.001Lux/F2.8(B/W)), tích hợp audio G.711a / G.711u/PCM, chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(HLC), chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB • Kết nối đồng thời lên đến 20user, hỗ trợ báo động 1 cổng vào và 1 cổng ra, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af) ,công suất 7W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước109.7mm×82.8mm×24.0mm, trọng lượng 0.46KG • Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên. | 5,990,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW1120SP-S3 | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P((1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 1,350,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW1120SP-S3 | |||
![]() | IPC-HFW1220SP-S3 | • Độ phân giải 1/2.7” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P(1920x1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F1.6 (Color) ;0Lux/F1.6(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 1,500,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW1220SP-S3 | |||
![]() ![]() | IPC-HDBW1220EP-S | • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P • Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.264+ và H.264 • Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS • Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb | 1,530,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW1220MP-AS-I2 | • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P • Hỗ trợ định dạng H.264/H.264H/H.264B • Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W • 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb • Camera chuyên dụng đường phố | 1,765,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW1220MP-S-I2 | • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P • Hỗ trợ định dạng H.264/H.264H/H.264B • Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS • Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb • Camera chuyên dụng đường phố | 1,590,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW1320SP-S3 | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2048×1536) hoặc 25/30fps@1080P((1920x1080). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on) • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 1,690,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW1320SP-S3 | |||
![]() | IPC-K35A | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3M(2304x1296)&25/30fps@2M (1920×1080) • Hỗ trợ mã hóa với 2 dòng định dạng H.264& MJPEG • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.78Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính cố định 2.8mm cho góc rộng lên đến 100 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711A;G.711Mu;AAC • Đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, DC12V, PoE(802.3af)(class0) | 1,920,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW4220EP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P(1920x1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông minh : Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường... , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 70mm×70mm×180mm, trọng lượng 0.4KG đối với mã thân, Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG đối với mã dome. | 2,970,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW4220EP | |||
![]() | IPC-HDW4220EP | • Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P(1920x1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông minh : Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường... , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 70mm×70mm×180mm, trọng lượng 0.4KG đối với mã thân, Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG đối với mã dome. | 2,940,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HDBW4221FP-AS | Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống chói sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m - IP67, IK10, PoE | 2,940,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW4120DP | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS, 25/30fps@1.3M(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, 6mm tuỳ chọn, chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,9W Chất liệu vỏ kim loại,môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ90.4mm×241.8mm,trọng lượng 0.61KG | Liên hệ | 24T |
![]() | IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6 | • Độ phân giải 1/2.7” 2.1Megapixel progressive scan CMOS, Max 30fps@1080P(1920 x1080). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 03Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 213.0mm×90.4mm×90.4mm, trọng lượng 0.65Kg | 3,410,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW2320RP-VFS | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS, 20fps@3M(2048x1536) &25/30fps@1080P(1920 x1080). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm - 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W • Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 72mm×80mm×212.8mm, trọng lượng 0.65Kg | 3,235,000 | 24T |
CAMERA FISH EYE |
||||
![]() | DH-IPC-EB5500P | • Độ phân giải 1/3” 5Megapixel progressive scan CMOS, Max 12fps@5M(2560×1920), 25/30fps@UXGA. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.6(color) ,0.001Lux@F2.6(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.42mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE , công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×54mm,trọng lượng 0.25KG | 4,350,000 | 24T |
![]() | DH-IPC-EBW81200P | • Độ phân giải 1/2.3” 12Megapixel progressive scan CMOS, Max 15fps@12M(4000x3000), 25/30fps@3M(2048x1536). • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m • Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.57mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập IK10, Chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất 13W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ150mm x 50.7mm,trọng lượng 0.85KG | Liên hệ | 24T |
CAMERA IP HỖ TRỢ WIFI |
||||
![]() | DH-IPC-K15P | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp 2,4GHz Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm, trọng lượng 0.4KG | 1,450,000 | 24T |
![]() | DH-IPC-A15P | • Độ phân giải 1/3" 1.3Megapixel Progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° 100° /s, hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm, 8 hành trình (Tour), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 128 GB, điện áp DC 5V2A, công suất 8.2 W • Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 94mm x 94mm x 94mm, trọng lượng 0.22Kg, | 2,050,000 | 24T |
![]() | IPC-C15P | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 125 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , hỗ trợ mic ghi âm, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 76mm*65mm*107mm, trọng lượng 0.14KG | 1,150,000 | 24T |
![]() | IPC-C35P | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3MP(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.9lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 2,3mm cho góc rộng lên đến 120 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , hỗ trợ mic ghi âm, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng 0.14KG | 1,350,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW1120EP-W | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG | 1,650,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW1120SP-W | • Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.49KG | 1,650,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW1320SP-W | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.49KG | 1,835,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW1320EP-W | • Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh. • Ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on), chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ110mm×81mm, trọng lượng 0.33KG |
||
ĐẦU GHI HÌNH NVR |
||||
![]() | NVR4104HS-4KS2 | • Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720 , băng thông đầu vào max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4 • Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động • Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại. | 2,400,000 | 24T |
NVR4108HS-4KS2 | 2,505,000 | |||
NVR4116HS-4KS2 | 3,025,000 | |||
![]() | NVR2104HS-S2 | • Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max 80Mpbs • Hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4 • Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, • Điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim loại. | 1,450,000 | 24T |
NVR2108HS-S2 | 1,650,000 | |||
![]() | NVR4104-W | • Đầu ghi hình 4 kênh IP camera inputs, chuẩn nén hình H.264/MJPEG, băng thông đầu vào tối đa 80Mbps , hỗ trợ ngõ ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, cho phép xem lại đồng thời 4 kênh, hỗ trợ nhiều hãng camera: Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek and etc. • Chuẩn ONVIF Version 2.4, điều khiển camera quay quét 3D thông minh • Hỗ trợ 1 SATA HDD up to 4TB, 2 USB2.0 • Hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chỉ bằng 1 nút bấm) • Phầm mềm quản lý thông minh, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng. | 3,550,000 | 24T |
![]() ![]() | NVR4208-4KS2 | • Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 4k. • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu với hỗ trợ camera phân giải lên đến 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P, băng thông đầu vào max 200Mpbs • Hỗ trợ lên đến camera 8MP, cho xem trực tiếp và phát lại qua mạng máy tính thiết bị di động, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera. • Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips. • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 6 TB, 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ công nghệ ANG để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố. •Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng 6,9W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước, 1U 375mm×281.5mm×56mm trọng lượng không ổ cứng 3.2KG, chất liệu kim loại. | 4,295,000 | 24T |
NVR4216-4KS2 | 4,670,000 | |||
NVR4232-4KS2 | 5,450,000 | |||
![]() | NVR5208-4KS2 | • Đầu ghi hình 16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k. • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs • Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 cameraH • Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 12 TB, usb hỗ trợ 2 cổng , 1 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC12V/4A, công suất không ổ cứng 9,5W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại. | 6,470,000 | 24T |
NVR5216-4KS2 | 7,000,000 | |||
NVR5232-4KS2 | 8,050,000 | |||
![]() | NVR5416-4KS2 | • Đầu ghi hình 16/32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs • Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera • Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 4 ổ cứng lên đến 24 TB, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại. | 10,750,000 | |
NVR5432-4KS2 | 11,550,000 | |||
NVR5464-4KS2 | 12,600,000 | 24T | ||
![]() ![]() | NVR5832-4KS2 | • Đầu ghi hình 32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ Raid 0/1/5/6/10 • Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera • Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại. | 16,100,000 | 24T |
NVR5864-4KS2 | 18,250,000 | |||
![]() | NVR608-32-4K | • Đầu ghi hình 32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k. • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare) • Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera • Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại. | Liên hệ | 24T |
![]() | NVR608-64-4K | • Đầu ghi hình 64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k • Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare) • Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera • Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Báo Động, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại. | Liên hệ | 24T |
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ EPOE |
||||
![]() ![]() | IPC-HFW4231EP-SE | "Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m - IP67, Công nghệ ePoE | 3,000,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HDBW4231EP-ASE | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m - IP67, IK10, công nghệ ePoE | 3,000,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW5231EP-ZE | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm - 2/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m - IP67, IK10, công nghệ ePoE | 5,075,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW4431EP-SE | "-Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 25/30fps@4M(2688×1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m - IP67, Công nghệ ePoE | 3,295,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HDBW4431EP-ASE | "- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 25/30fps@4M(2688×1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m - IP67, IK10, công nghệ ePoE | 3,295,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW4631EP-SE | "-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m - IP67, Công nghệ ePoE | 3,650,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HDBW4631EP-ASE | "-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m - IP67, IK10, Công nghệ ePoE | 3,650,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW5631EP-ZE | "-Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm - Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128Gb - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m - IP67, IK10, Công nghệ ePoE | 6,075,000 | 24T |
ECO-SAVVY 3.0 HỖ TRỢ H265 VÀ STARLIGHT |
||||
![]() ![]() | IPC-HDBW1230EP-S | • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P • Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 • Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS • Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb | 1,825,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW4231SP | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m | 2,660,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW4231MP | |||
![]() ![]() | IPC-HDBW4231EP-AS | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6, 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m | 2,940,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW4231DP-AS | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m | 3,000,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW4231FP-AS | "- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 50/60fps@1080P(1920×1080) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m - IP67, IK10, PoE | 2,945,000 | 24T |
![]() | IPC-HFW4431SP | "- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 - 25/30fps@4M(2688 x 1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Chống ngược sáng thực WDR(120dB), Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m | 2,800,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW4431MP | |||
![]() | IPC-HFW4431DP-AS | "- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 25/30fps@4M(2688×1520) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m | 3,295,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW4431EP-AS | '• Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3” • Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 & 25/30fps@4M(2688×1520) hỗ trợ các tính năng thông minh : phát hiện xâm nhập, xác định đối tượng thêm vào hoặc mất tích, phát hiện khuôn mặt. • Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS • Ống kính 2.7mm ~13.5mm chức năng thông minh • Chuẩn chống nước IP67, IK10, Micro SD memory, điện áp DC12V | 3,025,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HFW5231EP-Z | '- Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080(1920×1080) - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB) - Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 12mm - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m - IP67, IK10, PoE | 4,780,000 | 24T |
![]() ![]() | IPC-HDBW5231EP-Z | |||
![]() | IPC-HFW5431EP-Z | '- Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/3” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 - 25/30fps@4M(2688×1520 - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB) - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 12mm - 1/1 Báo Động in/out, 1/1 audio in/out - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m - IP67, IK10, PoE | 5,075,000 | 24T |
![]() | IPC-HDBW5431EP-Z | 5,325,000 | 24T | |
![]() | IPC-HFW4830EP-S | '- Độ phân giải 8 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.5” - Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 - 15fps@4K(3840×2160),25/30fps@3Mp(2304×1296) - Hỗ trợ các tính năng thông minh. - Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC - Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS - Tiêu cự 4mm - Hỗ trợ thẻ nhớ - Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m | 4,060,000 | 24T |
![]() | IPC-HDW4830EMP-AS | |||
![]() | IPC-HFW8231E-ZH-S2 | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS, 50/60fps@1080P(1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4( Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 12mm(đối với dòng -Z); 7mm - 35mm(đối với dòng -Z5) hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB. Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting. • Chuẩn ngâm nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3at)(Class 4), công suất 4,9W, Chất liệu vỏ kim loại,môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C, kích thước 273.2mm×95.0mm×96.4mm, trọng lượng 1.5kg | 8,850,000 | 24T |
IPC-HFW8231E-Z5H-S2 | 9,250,000 | |||
![]() | IPC-HFW8331EP-Z | • Độ phân giải 1/2.8” 3Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS, 50/60fps@3M(2048×1536) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE);0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE); 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng thực WDR(140dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 12mm, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB. Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting. • Chuẩn ngâm nước IP67, IK10, Micro SD memory điện áp DC12V , PoE+ (802.3at)(Class 4) Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C, kích thước 273.2mm×95.0mm×96.4mm, trọng lượng 1.5kg | Liên hệ | 24T |
![]() ![]() | IPC-PFW8800-A180 | '• Độ phân giải 8MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8” • Hỗ trợ mã hóa với định dạng H.265 và H.264 & Max 25fps@4096x1800 hỗ trợ các tính năng thông minh : Hỗ trợ xem toàn cảnh 180˚, phát hiện xâm nhập, xác định đối tượng thêm vào hoặc mất tích, phát hiện khuôn mặt, heat map, E-PTZ • Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh • Chuẩn ngâm nước IP67, CHỐNG ĐẬP PHÁ IK10, điện áp DC12V, -40° C ~ +60° C | Liên hệ | 24T |
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
![]() | DS2130FIP | • Độ phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED • Ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W • Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 917,000 | 24T |
![]() | DS2130DIP | |||
![]() | DS2230FIP | • Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@2M(1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED • Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W • Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 1,210,000 | 24T |
![]() | DS2230DIP | |||
![]() | DS2300DIP | • Độ phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2048×1536)&25 /30fps@1080P (1920×1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED • Ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W. • Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, 0.38KG đối với mã thân, Φ108mm×84mm, 0.25KG đối với mã dome | 1,448,000 | 24T |
![]() | DS2300FIP | |||
III/ Bảng Giá Sỉ Camera SPEEDOME HD-CVI + IP DAHUA
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
CAMERA SPEED DOME HDCVI |
||||
![]() | SD49225I-HC (Starlight, Chống ngược sáng) | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 100m, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC 12V/3A, công suất 13W,20W (IR on), • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ160(mm) x 295(mm) trọng lượng 4 Kg, sản phẩm chưa bao gồm adapter đi kèm | 6,765,000 | 24T |
![]() | SD59225I-HC (Starlight, Chống ngược sáng) | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m (492ft), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC 12V/3A, công suất 13W,20W (IR on), • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm) trọng lượng 6,8 Kg, | 7,720,000 | 24T |
![]() | SD6C131I-HC (Starlight, Chống ngược sáng) | • Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS ,25/30/50/60fps@720P, truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm | 9,175,000 | 24T |
![]() | SD6C225I-HC (Starlight, Chống ngược sáng thực) | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P. Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. • Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on), • Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm | 8,120,000 | 24T |
![]() | SD42212I-HC (Starlight, Chống ngược sáng thực) | * Độ phân giải 2.0Megapixels, 1/2.8" CMOS ,25/30fps@1080P. Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. * Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) * Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), * Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra. * Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W, Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170(mm)×155(mm), trọng lượng 2.3Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn điện. | 5,295,000 | 24T |
![]() | SD42C212I-HC | * Độ phân giải 2.0Megapixels, 1/2.8" CMOS ,25/30fps@1080P (1920(H) x 1080(V)) * Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. * Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6, chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) * Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), * Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều kiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào, 1 kênh ra. * Chuẩn chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W, Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 2.3Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn điện. | 5,060,000 | 24T |
CAMERA SPEED DOME IP |
||||
![]() | SD59430U-HNI | • Độ phân giải 1/3” 4Megapixel CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải 25/30fps@4M/3M. • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) • Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 400° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180° • Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên .... | 18,250,000 | 24T |
![]() | SD6C430U-HNI | • Độ phân giải 1/3” 4Megapixel CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264 với 3 luồng dự liệu cho phân giải 25/30fps@4M/3M. • Độ nhạy sáng 0.05Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) • Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 400° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180° • Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ205(mm) x 336(mm), trọng lượng 8.3kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên .... | 20,250,000 | 24T |
![]() | SD49225T-HN (Starlight IR PTZ) | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) • Tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 200° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180° • Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,20W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ160(mm) x 295(mm), trọng lượng 4.2kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight .... | 8,610,000 | 24T |
![]() | SD59225U-HNI (Starlight technology) | • Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) • Tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180° • Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight .... | 11,000,000 | 24T |
![]() | SD6C225U-HNI (Starlight technology) | • Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 50/60fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan) • Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight .... | 12,070,000 | 24T |
![]() | SD59131U-HNI (Starlight auto tracking) | • Độ phân giải 1/2.8” 1.3Megapixel Exmor R CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan) • Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight .... | 11,000,000 | 24T |
![]() | SD6C131U-HNI | • Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS , chuẩn nén hình ảnh H.265, 25/30/50/60 fps @720P • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on), tầm xa hồng ngoại 150m, Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan) • Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/ Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight .... | Liên hệ | 24T |
![]() | SD42212T-HN (Nhận diện khuôn mặt) | • Độ phân giải 1/2.8" Exmor CMOS , 25/30fps@1080P(1920×1080) 2.0 Megapixels • Độ nhạy sáng tối thiểu0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6, Chống ngược sáng WDR(120db), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tíc hợp 1 dây cắm míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u (32kbps) / PCM (128kbps), báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, chuẩn chống nước IP66, chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 12W • Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170mm×155mm, trọng lượng 1.8Kg • Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo.... | 6,400,000 | 24T |
![]() | SD29204T-GN | * Độ phân giải 2.0 Megapixels, 1/2.8” CMOS ,25/30fps@1080P(1920x1080). * Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05lux/F1.6(color), tầm xa hồng ngoại 30m, chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét. * Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s. * Hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on). Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg. | 4,650,000 | 24T |
![]() | SD29204T-GN-W | • Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixels CMOS ,25/30fps@720P(1280x720) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, tích hợp Wi-F, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on) • Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg, | 4,800,000 | 24T |
![]() | SD6C120T-HN (Nhận diện khuôn mặt) | • Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS ,25/30fps@1.3MP(1280x960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4, 0Lux (IR on), hỗ trợ một video out qua BNC, tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 20x (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm), trọng lượng 5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm • Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo.... | 9,800,000 | 24T |
![]() | SD59220T-HN | • Độ phân giải 1/2.8” Exmor CMOS ,25/30fps@2.0 MP (1920x1080) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4, 0Lux (IR on), hỗ trợ một video out qua BNC, tầm xa hồng ngoại 100m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét • Ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on) • Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm), trọng lượng 3.5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm • Các tính năng thông minh phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.... | 9,765,000 | 24T |
IV/ Bảng Giá Sỉ Camera HÀNH TRÌNH DAHUA
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | DIỄN GIẢI | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|---|
BÁO GIÁ CAMERA HÀNH TRÌNH |
|||||
![]() | DVR0404ME-SC | - | * Hỗ trợ 4 camera với phân giải SXGA * Chuẩn ghi hình H.264 với hai luồng dữ liệu * Ghi hình 4 kênh phân giải 960H * Ngõ ra tính hiệu video TV * Hỗ trợ 2 USB2.0, 1 SD card * Tích hợp WIFI/3G/GPS với độ chính xác cao * Giải điện áp vào từ 6~36V, nhiệt độ hoạt động từ -30°C~+60°C | 4,250,000 | |
DVR0404ME-SC-G | (GPS) | 4,675,000 | |||
DVR0404ME-SC-GC | (GPS/3G) | 7,050,000 | |||
DVR0404ME-SC-GCW | (GPS/3G/WIFI) | 7,650,000 | |||
![]() | DVR0404ME-HE | - | * Hỗ trợ 4 camera với phân giải SXGA * Chuẩn ghi hình H.264 với hai luồng dữ liệu * Ghi hình 4 kênh phân giải 960H * Ngõ ra tính hiệu video đồng thời VGA/TV * Hỗ trợ xem lại đồng thời 4 kênh * Hỗ trợ 1 SATA HDD 2.5'', 2 USB2.0, SD card * Tích hợp WIFI/3G/GPS với độ chính xác cao * Giải điện áp vào từ 6~36V, nhiệt độ hoạt động từ -30°C~+60°C | 12,470,000 | |
DVR0404ME-HE-G | (GPS) | 12,900,000 | |||
DVR0404ME-HE-GC | (GPS/3G) | 15,625,000 | |||
DVR0404ME-HE-GCW | (GPS/3G/WIFI) | 15,910,000 | |||
![]() | DSS4004 | Server riêng | * Hỗ trợ kết nối và quản lý 200 thiết bị và 500 kênh video. * Hỗ trợ phần mềm quản lý thông minh. với các chế độ cảnh báo quá tốc độ cho phép, đi sai tuyến, khu vực cấm, cảnh báo về dừng đỗ. * CPU 4 nhân 64 bit, RAM 4GB, 2HDMI, 1VGA, * Hỗ trợ 4 cổng SATA, tích hợp sẵn 1 ổ cứng 1T, 1 eSATA, 4 cổng LAN 100/1000Mbps, USB tích hợp, trước 2 cổng 3.0, sau 2 cổng 2.0. * Môi trường hoạt động từ 0~50, khoang chứa ổ cứng từ -20~70, điện áp 100V~240V, 47~63Hz. *Công suất chưa bao gồm ổ cứng 35W~50W. | 32,250,000 | |
![]() | CA-UM480BP | Camera chuyên dụng | * Cảm biết hình ảnh 1/3" SONY Super HAD CCD II & Effio-E DSP * Độ phân giải 700TVL(Color) * Color: 0.001Lux@F1.2 * Các tính năng tăng cường hình ảnh WDR(DWDR), Day/Night, 2DNR, AWB, AGC, BLC, MD OSD tích hợp điều chỉnh chất lượng hình ảnh * Ống kính cố định 2.8 mm * Tính năng chống sốc vật lý * Chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | 1,200,000 | |
![]() | CA-M180G-B-170 | Camera chuyên dụng | * Cảm biết hình ảnh 1/3" HDIS * Độ phân giải 720TVL * Độ nhạy sáng 0.05Lux@F1.2 * Các tính năng tăng cường hình ảnh AWB, AGC BLC * Ống kính cố định 2.1mm cho góc rộng lên đến 136º * Tính năng chống sốc vật lý * Chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V±10% nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | 1,000,000 | |
![]() | CA-M180G-170 | Camera chuyên dụng | * Cảm biết hình ảnh 1/3" HDIS * Độ phân giải 720TVL * Độ nhạy sáng 0.05Lux@F1.2 * Các tính năng tăng cường hình ảnh AWB, AGC BLC * Ống kính cố định 2.1mm cho góc rộng lên đến 136º * Tính năng chống sốc vật lý * Chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | 965,000 | |
![]() | CA-MW181FP-IR | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/3" HDIS * Độ phân giải 720TVL * Độ nhậy sáng 0.02Lux@F1.2 * Chế độ ngày đêm (ICR), AWB, AGC, BLC * Ống kính cố định 2.1mm cho góc rộng lên đến 136º * Tầm xa hồng ngoại ban đêm 10m * Tính năng chống sốc vật lý * Chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | 1,085,000 | |
![]() | CA-MW181E | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/3" HDIS * Độ phân giải 720TVL * Độ nhậy sáng 0.01Lux@F1.2 * Chế độ ngày đêm (ICR), AWB, AGC, BLC * Ống kính cố định 2.8mm * Tầm xa hồng ngoại ban đêm 10m * Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | Liên hệ | |
![]() | CA-MW183H | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/3" HDIS * Độ phân giải 720TVL * Độ nhậy sáng 0.02Lux@F1.2 * Chế độ ngày đêm (ICR), AWB, AGC, BLC * Ống kính cố định 2.8mm * Tầm xa hồng ngoại ban đêm 20m * Tính năng chống sốc vật lý * Chuẩn chống va đập IK08, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C | 1,085,000 | |
CAMERA HÀNH TRÌNH CÔNG NGHỆ CVI |
|||||
![]() | HAC-HDW1100G-M | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/3" CMOS 1 Megapixel Max 30fps@720P * Độ nhậy sáng 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on * Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual * Đầu ra video độ nét cao BNC HDCVI 1 cổng ( kết nối không dây) * Ống kính cố định 3.6mm (2.8mm Optional) * Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m * Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C * Điên áp DC12V, chống nước IP67 | 950,000 | |
![]() | HAC-HDW1220G-M | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/2.9" CMOS 2 Megapixel Max 30fps@1080P * Độ nhậy sáng 0.02Lux/F2.0, 0Lux IR on * Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual * Ống kính cố định 3.6mm (6mm optional) * Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m * Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C~+60°C * Điên áp DC12V, chống nước IP67 | 1,025,000 | |
![]() | HAC-HMW3100 | Camera chuyên dụng | * Cảm biến hình ảnh 1/3" CMOS 1 Megapixel Max 30fps@720P * Độ nhậy sáng 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on * Đầu ra video độ nét cao BNC HDCVI 1 cổng ( kết nối không dây) * Chế độ ngày đêm Auto (ICR) / Manual * Ống kính cố định 2.8mm * Tầm xa hồng ngoại thông minh ban đêm 20m * Tính năng chống sốc vật lý, điện áp DC12V±10%, nhiệt độ làm việc -40°C ~ +70°C * Điên áp DC12V, chống nước IP67 | 1,025,000 | |
![]() | DH-MCVR5104-GC | Đầu ghi hình chuyên dụng HDCVI | >Support HDCVI/Analog Video input >H.264 dual-stream video compression >Support 2 ch 1080P+2 ch 720P realtime recording >VGA/TV simultaneous video output >Support 1 SATA HDD, 2 USB2.0 >Aviation connectors adopted >Multiple monitoring: Web viewer, CMS(DSS) & DMSS | 14,500,000 | |
DANH SÁCH CAMERA HIKVISION GIÁ SỈ VÀ PHỤ KIỆN SỈ > 10SP
I/ Bảng Giá Sỉ Camera + Đầu Ghi Hình HIKVISION HD-TVI
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) | BẢO HÀNH |
---|---|---|---|---|
HD-TVI 1 MEGAPIXEL |
||||
![]() | DS-2CE56C0T-IRP (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) IP66. Hồng ngoại 20m | 366.000 | |
![]() | DS-2CE56C0T-IR (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) IP66. Hồng ngoại 20m | 432.000 | |
![]() | DS-2CE16C0T-IRP (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) IP66. Hồng ngoại 20m | 384.000 | |
![]() | DS-2CE16C0T-IR (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) IP66. Hồng ngoại 20m | 432.000 | |
![]() | DS-2CE56C0T-IRM (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) IP66. Hồng ngoại 20m | 492.000 | |
![]() | DS-2CE16C0T-IT3 (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 40m | 708.000 | |
![]() | DS-2CE56C0T-IT3 (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 40m | 708.000 | |
![]() | DS-2CE16C0T-IT5 (HD-TVI 1M) | Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 80m | 774.000 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL GIÁ RẺ |
||||
![]() | DS-2CE56D0T-IRP (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 20m | 600.000 | |
![]() | DS-2CE56D0T-IR (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 20m | 666.000 | |
![]() | DS-2CE56D0T-IRM (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 20m IP66 weatherproof | 732.000 | |
![]() | DS-2CE16D0T-IRP (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 20m IP66 weatherproof | 600.000 | |
![]() | DS-2CE16D0T-IR (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại 20m IP66 weatherproof | 666.000 | |
![]() | DS-2CE56D0T-IT3 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 858.000 | |
![]() | DS-2CE16D0T-IT3 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 900.000 | |
![]() | DS-2CE16D0T-IT5 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.032.000 | |
![]() | DS-2CE16D9T-AIRAZH (Zoom 10X - hồng ngoại 100m) | Camera HD hồng ngoại tầm xa thế hệ mới, độ phân giải HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Ống kính zoom quang học tự động lấy nét 5~50mm Kích thước hình ảnh 1944(H)*1092(V) Tích hợp Heater Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chống ngược sáng kỹ thuật số Chống ngược sáng thực WDR 120dB, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON IP66. Hồng ngoại 110m 24VAC/12VDC. | 4.512.000 | |
![]() | DS-2CC12D9T-A (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại thế hệ mới 1/3“, độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng thực WDR, cân bằng sáng. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON (Chưa bao gồm ống kính rời) | 2.622.000 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL (DÒNG CHUYÊN CHỐNG NGƯỢC SÁNG) |
||||
![]() | DS-2CE16D7T-IT (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.116.000 | |
![]() | DS-2CE56D7T-ITM (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.116.000 | |
![]() | DS-2CE16D7T-IT3 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.332.000 | |
![]() | DS-2CE56D7T-IT3 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.290.000 | |
![]() | DS-2CE16D7T-IT5 (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.458.000 | |
![]() | DS-2CE16D7T-IT3Z (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chống ngược sáng True wide dynamic range. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.232.000 | |
![]() | DS-2CE56D7T-IT3Z (HD-TVI 2M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.148.000 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL STARLIGHT GIÁ RẺ 0.005 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM & CHỐNG NGƯỢC SÁNG |
||||
![]() | DS-2CE16D8T-ITP | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.116.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.158.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-ITM | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.158.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT3 | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.374.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT5 | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.506.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-IT3 | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.332.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT3Z | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.274.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-IT3Z | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.190.000 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL STARLIGHT GIÁ RẺ 0.005 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM & CHỐNG NGƯỢC SÁNG CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC |
||||
![]() | DS-2CE16D8T-ITE | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.224.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-ITME | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.224.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT3E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.440.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT5E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.566.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-IT3E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.398.000 | |
![]() | DS-2CE16D8T-IT3ZE | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.340.000 | |
![]() | DS-2CE56D8T-IT3ZE | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu và nguồn qua dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng true WDR Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.256.000 | |
HD-TVI 2 MEGAPIXEL STARLIGHT 0.003 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM VÀ CHỐNG NGƯỢC SÁNG CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC |
||||
![]() | DS-2CC12D9T-IT3E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.003 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng (True wide dynamic range). Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.790.000 | |
![]() | DS-2CC52D9T-IT3E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.003 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng (True wide dynamic range). Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.748.000 | |
![]() | DS-2CC12D9T-IT5E | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.003 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng (True wide dynamic range). Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 2.964.000 | |
![]() | DS-2CC12D9T-AIT3ZE | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.003 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng True wide dynamic range. Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 3.996.000 | |
![]() | DS-2CC52D9T-AITZE | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải Full HD 1080P, 2 Megapixel, hình ảnh Full HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V) Độ nhạy sáng 0.003 Lux/F1.2 Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Chống ngược sáng True wide dynamic range. Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm. Auto focus Hồng ngoại EXIR 30m IP66 weatherproof | 3.696.000 | |
HD-TVI 3 MEGAPIXEL GIÁ RẺ |
||||
![]() | DS-2CE16F1T-IT (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 732.000 | |
![]() | DS-2CE56F1T-ITM (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 732.000 | |
![]() | DS-2CE56F1T-IT3 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 948.000 | |
![]() | DS-2CE16F1T-IT3 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 990.000 | |
![]() | DS-2CE16F1T-IT5 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.116.000 | |
HD-TVI 3 MEGAPIXEL (CHUYÊN CHỐNG NGƯỢC SÁNG) |
||||
![]() | DS-2CE16F7T-IT (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.416.000 | |
![]() | DS-2CE56F7T-ITM (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.416.000 | |
![]() | DS-2CE56F7T-IT3 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.458.000 | |
![]() | DS-2CE16F7T-IT3 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.590.000 | |
![]() | DS-2CE16F7T-IT5 (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chuyên chống ngược sáng (True wide dynamic range). Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.716.000 | |
![]() | DS-2CE56F7T-IT3Z (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chống ngược sáng True wide dynamic range. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.490.000 | |
![]() | DS-2CE16F7T-IT3Z (HD-TVI 3M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 3 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2052(H)*1536(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu, chống ngược sáng True wide dynamic range. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.448.000 | |
HD-TVI 5 MEGAPIXEL GIÁ RẺ |
||||
![]() | DS-2CE16H1T-IT (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.158.000 | |
![]() | DS-2CE56H1T-ITM (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 20m IP66 weatherproof | 1.158.000 | |
![]() | DS-2CE16H1T-IT3 (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.416.000 | |
![]() | DS-2CE56H1T-IT3 (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 1.374.000 | |
![]() | DS-2CE16H1T-IT5 (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm) Hồng ngoại EXIR 80m IP66 weatherproof | 1.590.000 | |
![]() | DS-2CE16H1T-IT3Z (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.364.000 | |
![]() | DS-2CE56H1T-IT3Z (HD-TVI 5M) | Camera HD hồng ngoại , độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom quang học tự động 2.8~12mm Hồng ngoại EXIR 40m IP66 weatherproof | 2.322.000 | |
![]() | DS-2CC52H1T-FITS | Camera HD TVI toàn cảnh dạng mắt cá, độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. Kích thước hình ảnh 2592(H)*1944(V) Chống nhiểu DNR, OSD menu Built-in Mic Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2, 0lux IR ON Hồng ngoại EXIR 20m | 3.654.000 | |
CAMERA SPEED DOME TVI |
||||
![]() | DS-2AE4215T-D3 15X, 4~60mm | Camera speed dome TVI trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 15X. Ống kính 4~60mm Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.01Lux @(F1.6, AGC ON) Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan manual speed: 0.1° to 100°/s Pan preset speed: 100°/s Tilt manual speed: 0.1° to 80°/s Tilt preset speed: 80°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -10° C to 50° C Nguồn 12 VDC,Max. 14 W | 6.228.000 | |
![]() | DS-2AE4223T-A3 23X, 4~92mm | Camera speed dome TVI trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X. Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@( F1.4,AGC ON); B/W: 0.01Lux@( F1.4,AGC ON) Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~160°/s, Pan Preset Speed: 160°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 120°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn AC 24V. (chưa bao gồm chân đế) | 8.118.000 | |
![]() | DS-2AE5230T-A(A3) 30X, 4-120mm | Camera speed dome TVI trong nhà/ngoài trời 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@(F1.4,AGC ON) B/W: 0.005Lux@(F1.4,AGC ON) Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°-250°/s,; Pan Preset Speed: 300°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-150°/s,; Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn AC 24V. (chưa bao gồm chân đế) | 11.382.000 | |
![]() | DS-2AE4223TI-D 23X, 4~92mm | Camera speed dome TVI hồng ngoại 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X. Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@( F1.4,AGC ON); B/W: 0.005Lux@( F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR. Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hồng ngoại ban đêm: 100m. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~80°/s, Pan Preset Speed: 80°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~80°/s, Tilt Preset Speed: 80°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 12VDC. IP66 standard (chưa bao gồm chân đế) | 8.118.000 | |
![]() | DS-2AE5223TI-A 23X, 4~92mm | Camera speed dome TVI hồng ngoại 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X. Độ nhạy sáng: F1.4, AGC On: Color: 0.05lux, B/W: 0.005lux, 0 lux with IR. Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~400°/s, Pan Preset Speed: 400°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 24VAC. IP66 standard (chưa bao gồm chân đế) | 11.382.000 | |
![]() | DS-2AE7230TI-A 30X, 4-120mm | Camera speed dome TVI hồng ngoại 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux@(F1.4,AGC ON) B/W: 0.005Lux@(F1.4,AGC ON) 0 lux with IR Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Hồng ngoại ban đêm: 120m. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°-160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 24VAC. IP66 standard. (chưa bao gồm chân đế) | 14.262.000 | |
ĐẦU GHI TVI HD1080P LITE 12FPS (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7108HGHI-F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 1.320.000 | |
![]() | DS-7116HGHI -F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 2.256.000 | |
![]() | DS-7208HGHI-F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 Turbo HD kênh chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP) Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng . Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HD-TVI, AHD, CVI, Analog camera và IP camera (tối đa 4/8/16 camera TVI hoặc analog, và thêm tối đa 1 IP camera 1MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ) | 1.362.000 | |
![]() | DS-7216HGHI-F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 8/16 Turbo HD kênh chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP) Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng . Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HD-TVI, AHD, CVI, Analog camera và IP camera (tối đa 4/8/16 camera TVI hoặc analog, và thêm tối đa 1 IP camera 1MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ) | 2.304.000 | |
ĐẦU GHI TVI HD1080P LITE 25FPS (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7104HGHI-F1 | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 25fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 1.224.000 | |
![]() | DS-7108HGHI -F1 | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, HD 1080p Lite 25fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 1.908.000 | |
![]() | DS-7204HGHI-F1 | Đầu ghi hình HD-TVI 4 Turbo HD kênh chuẩn H.264+, HD 1080P Lite 25fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP và Camera Analog) Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng . Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Hỗ trợ audio 1 in / 1 out Ở chế độ thông thường: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HD-TVI camera 1MP, AHD , Analog camera và 1 IP camera | 1.506.000 | |
ĐẦU GHI TVI 3MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7108HQHI-F1/N | Đầu ghi hình 3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. * hỗ trợ camera HDTVI/HDCVI/AHD, Analog. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 2.634.000 | |
![]() | DS-7116HQHI-F1/N | Đầu ghi hình 3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng. Hổ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động. * hỗ trợ camera HDTVI/HDCVI/AHD, Analog. * Nguồn 12VDC. Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Lưu ý: Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ Ghi thêm IP camera. | 4.284.000 | |
![]() | DS-7208HQHI-F1/N | Đầu ghi hình 3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-F2/N hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ) | 2.916.000 | |
![]() | DS-7216HQHI-F2/N | Đầu ghi hình 3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.264+, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-F2/N hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ) | 5.646.000 | |
ĐẦU GHI TVI 2MP/3MP H.265+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) |
||||
![]() | DS-7104HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1 in/1 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 1.554.000 | |
![]() | DS-7108HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1 in/1 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 2.448.000 | |
![]() | DS-7116HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1 in/1 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 3.906.000 | |
![]() | DS-7204HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 2.118.000 | |
![]() | DS-7208HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 3.198.000 | |
![]() | DS-7216HQHI-K1 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 5.460.000 | |
![]() | DS-7216HQHI-K2 | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. 4K Output (Đầu 16 kênh). Hỗ trợ cổng CVBS output. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 16 kênh DS-7216HQHI-K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 6.210.000 | |
ĐẦU GHI TVI 2MP/3MP H.265+ CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) |
||||
![]() | DS-7204HQHI-K1/P | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Hỗ trợ cổng CVBS output. CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (PoC) Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 8 kênh DS-7208HQHI-K2/P hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 2.682.000 | |
![]() | DS-7208HQHI-K2/P | Đầu ghi hình 2MP/3MP HD-TVI 4/8/16 kênh Turbo HD chuẩn H.265/H.265+. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Hỗ trợ cổng CVBS output. CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (PoC) Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (đầu 8 kênh DS-7208HQHI-K2/P hỗ trợ 2 ổ cứng). Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ. Audio 1in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 1 IP camera 2MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 2MP đối với đầu 8/16 kênh ). | 4.608.000 | |
ĐẦU GHI TVI 5MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7204HUHI-F1/S | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.264+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 2.916.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-F1/S | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.264+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 4.608.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-F2/S | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.264+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 4.938.000 | |
![]() | DS-7216HUHI-F2/S | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.264+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 9.360.000 | |
ĐẦU GHI TVI 5MP H.265+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) |
||||
![]() | DS-7204HUHI-K1 (Không hỗ trợ cổng Báo Động) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 2.256.000 | |
![]() | DS-7204HUHI-K1 (Báo Động 4 in/ 1 out) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 3.198.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-K1 (Không hỗ trợ cổng Báo Động) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 3.714.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-K1 (Báo Động 8 in/ 4 out) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 5.082.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-K2 (Không hỗ trợ cổng Báo Động) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 4.188.000 | |
![]() | DS-7216HUHI-K2 (Không hỗ trợ cổng Báo Động) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 7.482.000 | |
![]() | DS-7216HUHI-K2 (Báo Động 16 in/ 4 out) | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 1in/1out. Hỗ trợ ALARM (tùy chọn) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 10.302.000 | |
ĐẦU GHI TVI 5MP H.265+ CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) |
||||
![]() | DS-7204HUHI-K1/P | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (7208HUHI) CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (PoC) Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4 in/ 1 out (7204HUHI), 8 in/4 out (7208HUHI) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 3.390.000 | |
![]() | DS-7208HUHI-K2/P | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265/H.265+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (7208HUHI) CẤP NGUỒN QUA CÁP ĐỒNG TRỤC (PoC) Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu K2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4 in/ 1 out (7204HUHI), 8 in/4 out (7208HUHI) Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) | 6.162.000 | |
ĐẦU GHI 4 Ổ CỨNG TVI 2MP/3MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7316HQHI-F4/N 16 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8/16/ kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out, cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. | 11.712.000 | |
![]() | http://lowprice.vn/san-pham/dau-ghi-camera-hikvision-hd-tvi-ds-7324hghi-sh-24-cong-ghi-hinh-fullhd-1080p-tot-nhat/ | Đầu ghi hình HD-TVI 2MP 4/8/16/24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ 4 cổng audio. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI: đầu 4 kênh add thêm 1 camera IP, đầu 8/16 kênh add thêm được từ 2 camera IP, đầu 24/32 kênh add được 8 camera IP. | 15.480.000 | |
![]() | DS-7332HGHI-SH 32 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 2MP 4/8/16/24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ 4 cổng audio. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI: đầu 4 kênh add thêm 1 camera IP, đầu 8/16 kênh add thêm được từ 2 camera IP, đầu 24/32 kênh add được 8 camera IP. | 18.300.000 | |
ĐẦU GHI 4 Ổ CỨNG TVI 2MP/3MP H.265+ (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-7304HQHI-K4 4 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8 kênh chuẩn H.265+, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 6.822.000 | |
![]() | DS-7308HQHI-K4 8 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8 kênh chuẩn H.265+, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 8.706.000 | |
ĐẦU GHI 4 Ổ CỨNG TVI 5MP H.265+ (THẾ HỆ TURBO 4.0) |
||||
![]() | DS-7304HUHI-K4 4 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16/ kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265+. Hình ảnh đẹp. Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 1 cổng VGA, CBVS. 4K UHD Output (HDMI 2) Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Hỗ trợ 2 cổng LAN. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD,CVI camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 8.706.000 | |
![]() | DS-7308HUHI-K4 8 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16/ kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265+. Hình ảnh đẹp. Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 1 cổng VGA, CBVS. 4K UHD Output (HDMI 2) Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Hỗ trợ 2 cổng LAN. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD,CVI camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 11.994.000 | |
![]() | DS-7316HUHI-K4 16 kênh, 4 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16/ kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.265+. Hình ảnh đẹp. Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 1 cổng VGA, CBVS. 4K UHD Output (HDMI 2) Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ cổng audio 4in/2out cổng Báo Động(16 in/4 out). Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Hỗ trợ 2 cổng LAN. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD,CVI camera IP trên cùng một đầu ghi * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 15.480.000 | |
ĐẦU GHI 8 Ổ CỨNG TVI 2MP/3MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) |
||||
![]() | DS-8104HQHI-F8/N 4 kênh, 8 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8/16 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CBVS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output (DS-8116HQHI-F8/N). Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng, 4 Audio input, cổng Báo Động(16 in/4 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD camera IP trên cùng một đầu ghi * Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm). * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 23.286.000 | |
![]() | DS-8108HQHI-F8/N 8 kênh, 8SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8/16 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CBVS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output (DS-8116HQHI-F8/N). Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng, 4 Audio input, cổng Báo Động(16 in/4 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD camera IP trên cùng một đầu ghi * Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm). * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 25.356.000 | |
![]() | DS-8116HQHI-F8/N 16 kênh, 8 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 3MP 4/8/16 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng CBVS. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, CBVS. 4K UHD Output (DS-8116HQHI-F8/N). Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng, 4 Audio input, cổng Báo Động(16 in/4 out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD camera IP trên cùng một đầu ghi * Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm). * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: - Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). - Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm). | 27.522.000 | |
![]() | DS-8124HGHI-SH 24 kênh, 8 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 2MP 4/8/16/24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi * Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm). * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI: đầu 4 kênh add thêm 1 camera IP, đầu 8/16 kênh add thêm được 2 camera IP, đầu 24/32 kênh add được 8 camera IP. | 31.992.000 | |
![]() | DS-8132HGHI-SH 32 kênh, 8 SATA | Đầu ghi hình HD-TVI 2MP 4/8/16/24/32 kênh chuẩn H.264, Full HD 1080p. Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 500m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 8 ổ cứng. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email. Hổ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Tính năng vượt trội: * Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi * Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm). * Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo * Có thể add thêm camera IP vào đầu ghi HD-TVI: đầu 4 kênh add thêm 1 camera IP, đầu 8/16 kênh add thêm được 2 camera IP, đầu 24/32 kênh add được 8 camera IP. | 36.930.000 | |
ĐẦU GHI HYBRID ANALOG-IP |
||||
![]() | DS-7616HI-ST | Đầu ghi hình Hybid Analog-IP 16 kênh chuẩn H.264. Hỗ trợ 16 kênh camera Analog và camera IP Hỗ trợ kết nối lên đến 32 camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 2 ổ cứng. Audio 4in/1out. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. | 8.232.000 | |
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 3MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) | ||||
![]() | DS-7604HUHI-F1/N | Đầu ghi hình 3MP Hybid TVI-IP 4/8/16 kênh 3MP Turbo HD chuẩn H.264+. Hỗ trợ 4 kênh camera TVI/CVI/AHD/Analog 3MP và camera IP Đầu 4/8/16 kênh hỗ trợ kết nối lên đến 8/16/32 camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7608/7616HUHI-F2/N). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. | 3.246.000 | |
![]() | DS-7608HUHI-F2/N | Đầu ghi hình 3MP Hybid TVI-IP 4/8/16 kênh 3MP Turbo HD chuẩn H.264+. Hỗ trợ 4 kênh camera TVI/CVI/AHD/Analog 3MP và camera IP Đầu 4/8/16 kênh hỗ trợ kết nối lên đến 8/16/32 camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7608/7616HUHI-F2/N). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. | 5.880.000 | |
![]() | DS-7616HUHI-F2/N | Đầu ghi hình 3MP Hybid TVI-IP 4/8/16 kênh 3MP Turbo HD chuẩn H.264+. Hỗ trợ 4 kênh camera TVI/CVI/AHD/Analog 3MP và camera IP Đầu 4/8/16 kênh hỗ trợ kết nối lên đến 8/16/32 camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng). Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7608/7616HUHI-F2/N). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Báo Động 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ. Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. | 9.360.000 |
II/ Bảng Giá Sỉ Camera + Đầu Ghi Hình IP HIKVISION
HÌNH ẢNH | MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ SỈ (VNĐ) |
---|---|---|---|
![]() | DS-2CD1201D-I3 (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1080x720 Pixels, DC12V, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) IP66. Hồng ngoại 30m | 900.000 |
![]() | DS-2CD1201-I3 (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1080x720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) IP66. Hồng ngoại 30m | 816.000 |
![]() | DS-2CD1201D-I5 (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC12V, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) IP66. Hồng ngoại 50m | 1.032.000 |
![]() | DS-2CD1201-I5 (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) IP66. Hồng ngoại 50m | 1.158.000 |
![]() | DS-2CD1301D-I (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC12V, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2,8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) Hồng ngoại 10-20m | 900.000 |
![]() | DS-2CD1301-I (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2,8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) Hồng ngoại 10-20m | 816.000 |
![]() | DS-2CD1002D-I (1 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC12V, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) , 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) , 0 Lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 ) IP66. Hồng ngoại 30m | 1.116.000 |
![]() | DS-2CD1221-I3 (2MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR Ống kính 4mm@F2.0 Frame rate: 50Hz: 1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720 @25fps 60Hz: 1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720 @30fps IP67. Hồng ngoại 30m Tính năng thông minh: Motion detection | 1.074.000 |
![]() | DS-2CD1321-I (2MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR Ống kính 2.8mm@F2.0 Frame rate: 50Hz: 1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720 @25fps 60Hz: 1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720 @30fps IP66. Hồng ngoại 30m Tính năng thông minh: Motion detection | 1.074.000 |
![]() | DS-2CD2020F-I (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) Frame rate: 25fps (1280x960), 25fps (1280x720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.596.000 |
![]() | DS-2CD2020F-IW (2 MP, WIFI) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) Frame rate: 25fps (1280x960), 25fps (1280x720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.800.000 |
![]() | DS-2CD2042WD-I (4 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 4 Megapixel, 2688x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Độ nhạy sáng: 0.07 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) Frame rate: 20fps (2688x1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.580.000 |
![]() | DS-2CD2120F-I (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 2.8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.596.000 |
![]() | DS-2CD2120F-IW (2 MP, WIFI) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 2.8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.800.000 |
![]() | DS-2CD2120F-IWS (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 2.8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720). Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tích hợp cổng cắm Audio in/out. Tích hợp 1 cổng báo động Báo Động in/out. . Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.962.000 |
![]() | DS-2CD2142FWD-I (4 MP) | Camera IP HD bán cầu hồng ngoại 1/3“, 4 Megapixel, 2688x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Độ nhạy sáng: 0.07 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 2.8, 6 mm) Frame rate: 20fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.454.000 |
![]() | DS-2CD2142FWD-IWS (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD bán cầu hồng ngoại 1/3“, 4 Megapixel, 2688x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Độ nhạy sáng: 0.07 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 2.8, 6 mm) Frame rate: 20fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Hỗ trợ âm thanh/báo động. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.066.000 |
![]() | DS-2CD2522FWD-I (2 MP) | Camera IP hồng ngoại bán cầu 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels(UXGA), DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 2.8, 6mm) Frame rate: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.066.000 |
![]() | DS-2CD2522FWD-IW (2MP, WIFI) | Camera IP Wifi hồng ngoại bán cầu 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels(UXGA), DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6mm) Frame rate: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.312.000 |
![]() | DS-2CD2522FWD-IWS (2MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi hồng ngoại bán cầu 1/3“, 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels(UXGA), DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Tích hợp âm thanh/báo động. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6mm) Frame rate: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.516.000 |
![]() | DS-2CD2542FWD-I (4 MP) | Camera IP hồng ngoại bán cầu 1/3“, 4 Megapixel, 2668x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6mm) Frame rate: 20fps (2668 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.312.000 |
![]() | DS-2CD2542FWD-IW (4 MP, WIFI) | Camera IP Wifi hồng ngoại bán cầu 1/3“, 4 Megapixel, 2668x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6mm) Frame rate: 20fps (2668 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.600.000 |
![]() | DS-2CD2542FWD-IWS (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi hồng ngoại bán cầu 1/3“, 4 Megapixel, 2668x1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số) , 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Hổ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Tích hợp âm thanh/báo động. Độ nhạy sáng: 0.19 Lux@F1.2,B/W: 0.1Lux@F1.2, Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4, 6mm) Frame rate: 20fps (2668 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 10m. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.804.000 |
![]() | DS-2CD2T22WD-I8 (2 MP) | Camera IP hồng ngoại HD 1/3“ (outdoor), 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, hồng ngoại 80m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: 0.05 Lux@F1.2, 0lux with IR, Ống kính 6mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Frame rate: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP66. Max 7W. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.880.000 |
![]() | DS-2CD2T42WD-I8 (4 MP) | Camera IP hồng ngoại HD 1/3“ (outdoor),4 Megapixel, 2048x1536 Pixels, hồng ngoại 80m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: 0.05 Lux@F1.2, 0lux with IR, Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm) Frame rate: 12.5fps (2048 × 1536), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP66. Max 7W. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.348.000 |
![]() | DS-2CD2322WD-I (2 MP) | Camera IP hồng ngoại HD 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, hồng ngoại 30m, ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux with IR, Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 6mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Frame rate: 50Hz: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720), Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP66. Max 7W. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.532.000 |
![]() | DS-2CD2342WD-I (4 MP) | Camera IP hồng ngoại HD 1/3“, 4 Megapixel, 2048x1536 Pixels, hồng ngoại 40m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: 0.07 Lux@F1.2, 0lux with IR, Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 6mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Frame rate: 12.5fps (2048 × 1536), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP66. Max 7W. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.264.000 |
![]() | DS-2CD2Q10FD-IW (1MP, WIFI, PT) | Camera IP Wifi Pan-Tilt hồng ngoại 1/3“ (xoay 360 độ), 1 Megapixel, 1280x720 Pixels, DC5V, 3D DNR & DWDR, BLC. Tích hợp cảm biến thân nhiệt chống trộm 10m. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2.8mm@F1.8 Hổ trợ thẻ nhớ SD. Hổ trợ âm thanh Frame rate: 25fps (1280x720). Hồng ngoại 10m Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.454.000 |
![]() | DS-2CD2420F-IW (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 4mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) Hổ trợ thẻ nhớ SD. Tích hợp mic và loa trên camera. Tích hợp 1 cổng báo động Báo Động in/out Frame rate: 25fps (1280x960), 25fps (1280x720). Hồng ngoại 20m Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 1.596.000 |
![]() | DS-2CD2442FWD-IW (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi HD hồng ngoại 1/3“, 4 Megapixel, 2048x1563 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thực WDR 120dB Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 4mm) Hổ trợ thẻ nhớ SD. Hổ trợ âm thanh Tích hợp 1 cổng báo động Báo Động in/out Frame rate: 12.5fps (2048x1563), 25fps (1920x1080). Hồng ngoại 20m Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.538.000 |
![]() | DS-2CD2620F-I (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.270.000 |
![]() | DS-2CD2620F-IS (2 MP, AUDIO) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Hỗ trợ âm thanh/báo động Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.516.000 |
![]() | DS-2CD2620F-IZ (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom tự động trên phần mềm 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.888.000 |
![]() | DS-2CD2620F-IZS (2 MP) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính zoom tự động trên phần mềm 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Hỗ trợ âm thanh/báo động. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.050.000 |
![]() | DS-2CD2642FWD-I (4 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Frame rate: 12.5FPS (2048x1536), 25FPS (1920x1080), 25FPS(1280x720) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.788.000 |
![]() | DS-2CD2642FWD-IZ (4 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, điều chỉnh trên phần mềm DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Frame rate: 12.5FPS (2048x1536), 25FPS (1920x1080), 25FPS(1280x720) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.442.000 |
![]() | DS-2CD2642FWD-IZS (4 MP) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, chống ngược sáng thực (WDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, điều chỉnh trên phần mềm. DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Tích hợp âm thanh/báo động. Frame rate: 12.5FPS (2048x1536), 25FPS (1920x1080), 25FPS(1280x720) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.604.000 |
![]() | DS-2CD2720F-I (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Tích hợp cổng âm thanh/báo động. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.438.000 |
![]() | DS-2CD2720F-IS (2 MP) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Tích hợp cổng âm thanh/báo động. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.558.000 |
![]() | DS-2CD2720F-IZ (2 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính ZOOM 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.966.000 |
![]() | DS-2CD2720F-IZS (2 MP) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 2 Megapixel, chống ngược sáng (DWDR), H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính ZOOM 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.170.000 |
![]() | DS-2CD2742FWD-I (4 MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.866.000 |
![]() | DS-2CD2742FWD-IZ (4MP) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, điều chỉnh trên phần mềm. DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.520.000 |
![]() | DS-2CD2742FWD-IZS (4 MP) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, điều chỉnh trên phần mềm. DC12V/PoE, ICR, IP66 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Hổ trợ thẻ nhớ SD, max 128GB. Frame rate: 25FPS (1920x1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.730.000 |
DÒNG CAMERA IP ĐẶC BIỆT |
|||
![]() | DS-2CD2942F-I (4 MP) | Camera toàn cảnh dạng mắt cá Độ phân giải 4 Megapixel 2464x1520 Ống kính 1.6mm, F1.6 Góc nhìn: 186°(ngang), 106°(dọc) hồng ngoại 8m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. BLC/3D DNR/ROI/Defog Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. DC12V/PoE. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 6.054.000 |
![]() | DS-2CD2942F-IWS (4MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | Camera Wifi toàn cảnh dạng mắt cá Độ phân giải 4 Megapixel 2464x1520 Ống kính 1.6mm, F1.6 Góc nhìn: 186°(ngang), 106°(dọc) hồng ngoại 8m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. BLC/3D DNR/ROI/Defog Tích hợp cổng âm thanh/báo động. Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. DC12V/PoE. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 7.158.000 |
![]() | DS-2CD2955FWD-I (5 M / H265+) | Camera toàn cảnh dạng mắt cá Độ phân giải 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Ống kính 1.05 mm @ F2.2 Góc nhìn ngang: 180°, dọc: 180° 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR hồng ngoại 10m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. BLC/3D DNR/ROI/Defog Chống ngược sáng thực WDR 120dB Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 7.284.000 |
![]() | DS-2CD2955FWD-IS (5M / H265+) (Âm thanh/báo động) | Camera toàn cảnh dạng mắt cá Độ phân giải 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Ống kính 1.05 mm @ F2.2 Góc nhìn ngang: 180°, dọc: 180° 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR hồng ngoại 10m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ âm thanh/báo động Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. BLC/3D DNR/ROI/Defog Chống ngược sáng thực WDR 120dB Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 7.446.000 |
10.842.000 | |||
![]() | DS-2PT3326IZ-DE3 | Camera toàn cảnh 360° tích hợp speeddome giá rẻ Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256 GB Hồng ngoại 10m Panoramic Camera 1/2.8" progressive scan CMOS 3 camera 1920 × 1080@30fps resolution Min. illumination: Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR Hỗ trợ H.265 Horizontal FOV: 128.5° × 3 PTZ Camera 1/2.8" progressive scan CMOS Up to 1920 × 1080@30fps resolution Min. illumination: Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR. Hỗ trợ H.265 | 8.142.000 |
![]() | iDS-2CD6412FWD/C | Camera IP đếm lượt người vào ra (people counting) 1.3megapixel. Dữ liệu lưu trên thẻ nhớ và có thể xuất ra file Excel (theo ngày/tuần/tháng/năm) + Hình ảnh HD 1.3 Megapixel . Ống kính 2.8mm@F2.0 + Hổ trợ thẻ nhớ 128GB + Chống ngược sáng thực WDR 120dB + Hổ trợ âm thanh 2 chiều + Tích hợp cổng báo động để gắn các sensors bên ngoài + Hổ trợ cấp nguồn DC12V. | 11.250.000 |
![]() | DS-2CD6424FWD-10(20) | Camera IP ngụy trang 2 megapixel, ống kính Pinhole + Hình ảnh HD 2 Megapixel . Ống kính 3.7mm@F2.3 + Hổ trợ thẻ nhớ 128GB + Hổ trợ âm thanh 2 chiều + Tích hợp cổng báo động để gắn các sensors bên ngoài + Hổ trợ cấp nguồn DC12V/PoE. | 6.588.000 |
DÒNG CAMERA ULTRA-LOW LIGHT IP H265+ 50 FRAME/S |
|||
![]() | DS-2CD2025FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.862.000 |
![]() | DS-2CD2125FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.946.000 |
![]() | DS-2CD2T25FHWD-I8 (2 M / H265+) 50fps/60fps | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 80m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.354.000 |
![]() | DS-2CD2325FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 50fps/60fps(1920×1080), hồng ngoại 40m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP67. DC12V/PoE Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 2.904.000 |
![]() | DS-2CD2625FHWD-IZS (H265+, 2M) 50fps/60fps | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 50m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.604.000 |
![]() | DS-2CD2725FHWD-IZ (H265+, 2M) 50fps/60fps | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.484.000 |
DÒNG CAMERA IP H265+ 5MP/8MP |
|||
![]() | DS-2CD2055FWD-I (5 M / H265+) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.234.000 |
![]() | DS-2CD2085FWD-I (8 M / H265+) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 4K 8 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(3840×2160), 25fps/30fps (2560×1920, 2560×1440, 2048×1536,1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.500.000 |
![]() | DS-2CD2155FWD-I (5 M / H265+) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.354.000 |
![]() | DS-2CD2155FWD-IS (5 M / H265+) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) Hỗ trợ âm thanh/báo động Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập IK10, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.516.000 |
![]() | DS-2CD2185FWD-I (8 M / H265+) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 4K 8 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(3840×2160), 25fps/30fps (2560×1920, 2560×1440, 2048×1536,1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.584.000 |
![]() | DS-2CD2185FWD-IS (8 M / H265+) (Âm thanh/báo động) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 4K 8 Megapixel H.265, H.265+, H.264+, H.264, 20fps(3840×2160), 25fps/30fps (2560×1920, 2560×1440, 2048×1536,1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) Hỗ trợ âm thanh/báo động Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập IK10, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.746.000 |
![]() | DS-2CD2T55FWD-I8 (5M / H265+) | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“ (outdoor),5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 2560×1920 Pixels, hồng ngoại 80m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm) Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP67. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.762.000 |
![]() | DS-2CD2T85FWD-I8 (4K / H265+) | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“ (outdoor),8 Megapixel (4K) H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 2560×1920 Pixels, hồng ngoại 80m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm) Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Frame rate: 50Hz: 20 fps (3840 × 2160), 25 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (3840 × 2160), 30 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP67. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 5.034.000 |
![]() | DS-2CD2355FWD-I (5 M / H265+) | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080), hồng ngoại 40m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP67. DC12V/PoE Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 3.270.000 |
![]() | DS-2CD2385FWD-I (4K / H265+) | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“, 8 Megapixel (4K) H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080), hồng ngoại 40m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Frame rate: 50Hz: 20 fps (3840 × 2160), 25 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (3840 × 2160), 30 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP67. DC12V/PoE Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 4.584.000 |
![]() | DS-2CD2655FWD-IZ (H265+, 5M) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 50m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 6.666.000 |
![]() | DS-2CD2685FWD-IZ (H265+, 4K) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 8 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Frame rate: 50Hz: 20 fps (3840 × 2160), 25 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (3840 × 2160), 30 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 50m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 8.184.000 |
![]() | DS-2CD2755FWD-IZ (H265+, 5M) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 6.666.000 |
![]() | DS-2CD2785FWD-IZ (H265+, 4K) | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 8 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Frame rate: 50Hz: 20 fps (3840 × 2160), 25 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (3840 × 2160), 30 fps (2560 × 1920, 2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | 8.184.000 |
DÒNG CAMERA SPEED DOME IP |
|||
![]() | DS-2CD2F22FWD-IWS (2MP, PT) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi hồng ngoại xoay (ống kính cố định), 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, Day/night Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux (IR ON) Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75° Hồng ngoại 10m Ống kính cố định f=4mm (2.8mm tùy chọn) Hổ trợ thẻ nhớ SD tối đa 128GB. Hổ trợ âm thanh/báo động Kết nối không dây Wifi ( tầm xa max 50m ). Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Cắt lọc hồng ngoại ICR . Frame rate: 25fps (1920x1080). Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo DC12V & PoE | 3.150.000 |
![]() | DS-2CD2F42FWD-IWS (4M, PT) (Âm thanh/báo động) | Camera IP Wifi hồng ngoại xoay (ống kính cố định), 4 Megapixel, 2688x1520 Pixels, Day/night Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux (IR ON) Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75° Hồng ngoại 10m Ống kính cố định f=4mm (2.8mm tùy chọn) Hổ trợ thẻ nhớ SD tối đa 128GB. Hổ trợ âm thanh/báo động Kết nối không dây Wifi ( tầm xa max 50m ). Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR Chống ngược sáng thực WDR 120 dB Cắt lọc hồng ngoại ICR . Frame rate: 25fps (1920x1080). Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo DC12V & PoE | 3.312.000 |
![]() | DS-2DE3204W-DE (2M, PTZ) ZOOM 4X 2.8~12mm | Camera IP speed dome mini (zoom xoay 360 độ) 1/3" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, Day/night Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On : Color : 0.05 lux, B/W : 0.01 lux Ống kính zoom 4X f=2.8~12mm Chống ngược sáng DWDR Pan: 0~350°; Tilt: 0°~90° Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~60°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~50°/s Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Hổ trợ 300 vị trí nhớ (programmable presets), có hổ trợ tour patrol Hổ trợ thẻ nhớ SD. Hổ trợ âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo POE&12 VDC | 6.180.000 |
![]() | DS-2DE2204IW-DE3 (2MP, PTZ) ZOOM 4X 2.8~12mm | Camera IP speed dome hồng ngoại mini (zoom xoay 360 độ), 2 Megapixel, 1920x1080 Pixels, Day/night Hồng ngoại 30m. Độ nhạy sáng: Color: 0.05 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0.005Lux @ (F2.0, AGC ON). Ống kính zoom 4X f=2.8~12mm Hổ trợ 300 vị trí nhớ (programmable presets), có hổ trợ tour patrol/pattern Hỗ trợ thẻ nhớ SD 128GB. Hỗ trợ âm thanh/báo động Frame rate: 30fps (1920x1080). Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo POE&12 VDC | 4.092.000 |
![]() | DS-2DE4A220IW-DE Zoom 20X 4.7~94mm | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Độ nhạy sáng: Color: 0.05 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR. Chống ánh sáng ngược DWDR Công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.265/H.264/MJPEG, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Hỗ trợ âm thanh/báo động Hồng ngoại ban đêm: 50m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Speed: | Configurable, from 0.1°/s to 300°/s Preset Speed: 350°/s Tilt Speed: | Configurable, from 0.1°/s to 160°/s Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 12 VDC &POE (802.3at,class4) | 13.050.000 |
![]() | DS-2DE4215W-DE3 (2MP, PTZ) ZOOM 15X 5~75mm H.265+ | Camera IP speed dome HD trong nhà 1/2.8" Progressive Scan CMOS, 2 Megapixel, zoom quang 15X, ống kính 5mm-75mm độ nhạy sáng: Color: 0.05 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.01 Lux @(F1.6, AGC ON) hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn, tốc độ quay: Configurable, from 0.1°/s to 100°/s Preset Speed: 100°/s Configurable, from 0.1°/s to 80°/s Preset Speed: 80°/s Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb Công nghệ nén hình H.265/H.265+ Chống ngược sáng DWDR Frame rate: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 50fps (1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60fps (1280 × 960, 1280 × 720) Hỗ trợ âm thanh/báo động cổng mạng 10/100M, 3 luồng băng thông (main/sub/third stream), nhận dạng chuyển động Nhiệt độ môi trường hoạt động -10° C to 50° C , 12 VDC and PoE+ (802.3at, class4) | 6.750.000 |
![]() | DS-2DE4220W-AE(3) (Dòng Mini 4") Zoom 20X Ngoài trời Trong nhà Âm trần | Camera IP speed dome HD trong nhà/ngoài trời 1/2.8" Progressive Scan CMOS, 2 Megapixel, zoom quang 20X, ống kính 4.7-94mm độ nhạy sáng: Color : 0.05 lux (F1.6, 1/30 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.01 lux (F1.6, 1/30 sec, 50 IRE, AGC On) Color : 0.02 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.002 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn, tốc độ quay: Pan Speed: | Pan Manual Speed: 0.1° ~ 160°/s, Pan Preset Speed: 160°/s Tilt manual speed: 0.1° ~ 120°/s, Tilt preset speed: 120°/s Công nghệ nén hình H.264 Frame rate: 50Hz: 25 fps (1920×1080), 25 fps (1280×720); 60Hz: 30 fps (1920×1080), 30 fps (1280×720 Hỗ trợ âm thanh/báo động cổng mạng 10/100M, hai luồng băng thông (main/sub stream), nhận dạng chuyển động, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, 24VAC/PoE+(802.3at) (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 8.670.000 |
![]() | DS-2DE5220W-AE Ngoài trời DS-2DE5220W-AE3 Trong nhà Zoom 20X | Camera IP speed dome HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux Chống ánh sáng ngược DWDR công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hổ trợ ghi nhớ 256 vị trí định sẵn Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -250°/s, Pan Preset Speed: 300°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-150°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s Hỗ trợ thẻ nhớ. Hỗ trợ âm thanh/báo động nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -10 ~ 650C, Nguồn 24 VAC/PoE (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 11.616.000 |
![]() | DS-2DE5230W-AE Ngoài trời DS-2DE5230W-AE3 Trong nhà (Zoom 30X) | Camera IP speed dome HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.3-129mm, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux Chống ánh sáng ngược DWDR công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -250°/s, Pan Preset Speed: 300°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-150°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s Hỗ trợ thẻ nhớ. Hỗ trợ âm thanh/báo động. nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -10 ~ 650C, Nguồn AC 24V/PoE. (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 13.950.000 |
![]() | DS-2DE4220IW-DE Zoom 20X | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux, 0 lux with IR. Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Chống ánh sáng ngược DWDR công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Hồng ngoại ban đêm: 100m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~80°/s, Pan Preset Speed: 80°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~80°/s, Tilt Preset Speed: 80°/s Nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn 12VDC/PoE. (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 8.796.000 |
![]() | DS-2DE5220IW-AE (vỏ sắt) Zoom 20X | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: F1.5, AGC On: Color: 0.02 lux, B/W : 0.002 lux, 0 lux with IR. Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Chống ánh sáng DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Báo Động I/O:2/1, Audio I/O:1/1. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~400°/s, Pan Preset Speed: 400°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~200°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn Hi-PoE / 24VAC. IP66 standard (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 13.092.000 |
![]() | DS-2DE7220IW-AE zoom 20X | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01lux, 0 lux with IR Chống ánh sáng ngược DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Báo Động I/O:2/1, Audio I/O:1/1. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~400°/s, Pan Preset Speed: 400°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~200°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn Hi-PoE / 24VAC. IP66 standard (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 12.804.000 |
![]() | DS-2DE7230IW-AE Zoom 30X | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.3-129mm, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01lux, 0 lux with IR Frame rate: 50Hz:25fps (1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) 60Hz:30fps(1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) Chống ánh sáng ngược DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hỗ trợ âm thanh/báo động Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°-160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn Hi-PoE / 24VAC. IP66 (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 16.284.000 |
DÒNG SPEED DOME IP THÔNG MINH - SMART PTZ, AUTO TRACKING |
|||
![]() | DS-2DF5284-AEL Ngoài trời DS-2DF5284-AE3 Trong nhà (2MP, ZOOM 20X) | Camera IP speed dome HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94 mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: Color : 0.3 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.02 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) Color : 0.02 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.002 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D Công nghệ nén hình H.264/MJPEG/MPEG4, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -300°/s, Pan Preset Speed: 540°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-240°/s, Tilt Preset Speed: 400°/s nhận dạng chuyển động Hổ trợ thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 128GB gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện nhiệt độ môi trường hoạt động: 24 VAC: -40 ℃-65℃(-40℉-149℉)(outdoor dome) Hi-PoE: -30 ℃-65℃(-22℉-149℉)(outdoor dome) Nguồn 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 26.100.000 |
![]() | DS-2DF5286-AEL Ngoài trời DS-2DF5286-AE3 Trong nhà (2MP, ZOOM 30X) | Camera IP speed dome HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.3-129mm, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: Color : 0.3 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.02 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) Color : 0.02 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.002 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D Công nghệ nén hình H.264/MJPEG/MPEG4, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn Tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -300°/s, Pan Preset Speed: 540°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-240°/s, Tilt Preset Speed: 400°/s nhận dạng chuyển động Hổ trợ thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 128GB gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện nhiệt độ môi trường hoạt động: 24 VAC: -40 ℃-65℃(-40℉-149℉)(outdoor dome) Hi-PoE: -30 ℃-65℃(-22℉-149℉)(outdoor dome) Nguồn 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | 31.500.000 |
![]() | DS-2DF7284-AEL (2MP, ZOOM 20X) | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/3" Progressive Scan CMOS 2.0 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.7-94mm, zoom quang học 20X. Độ nhạy sáng: Color : 0.3 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.02 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) 0 lux with IR Color : 0.02 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.002 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) 0 lux with IR Frame rate: 50Hz: 25fps(1920×1080), 25fps(1280×960), 25fps (1280×720) 60Hz: 30fps(1920×1080), 30fps(1280×960), 30fps (1280×720) Auto Tracking: Tự động xoay và zoom camera theo đối tượng chuyển động. Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264/MJPEG/MPEG4, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động hổ trợ thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 128GB, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện nhiệt độ môi trường hoạt động: 24 VAC: -40 ℃-65℃(-40℉-149℉)(outdoor dome) Hi-PoE: -30 ℃-65℃(-22℉-149℉)(outdoor dome) Nguồn 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế ) | 26.430.000 |
![]() | DS-2DF7286-AEL (2MP, ZOOM 30X) | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/3" Progressive Scan CMOS 2.0 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống kính 4.3-129mm, zoom quang học 30X. Độ nhạy sáng: Color : 0.3 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.02 lux (F1.6,1/30 sec, 50 IRE, AGC On) 0 lux with IR Color : 0.02 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) B/W : 0.002 lux (F1.6, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On) 0 lux with IR Frame rate: 50Hz: 25fps(1920×1080), 25fps(1280×960), 25fps (1280×720) 60Hz: 30fps(1920×1080), 30fps(1280×960), 30fps (1280×720) Auto Tracking: Tự động xoay và zoom camera theo đối tượng chuyển động. Chống ánh sáng ngược cực tốt, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264/MJPEG/MPEG4, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp. Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hồng ngoại ban đêm: 150m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1° -160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°-120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s nhận dạng chuyển động hổ trợ thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 128GB, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện nhiệt độ môi trường hoạt động: 24 VAC: -40 ℃-65℃(-40℉-149℉)(outdoor dome) Hi-PoE: -30 ℃-65℃(-22℉-149℉)(outdoor dome) Nguồn 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế ) | 33.222.000 |
DÒNG SMART PTZ ĐỈNH CAO, HỒNG NGOẠI TỪ 200M |
|||
![]() | DS-2DF8336IV-AEL 3M, Zoom 36X f=4.5-162mm (HIGH FRAME RATE 50FPS/60FPS) | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 3 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 36X 5.7-205mm. Độ nhạy sáng: F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux , 0 lux with IR Auto Tracking: Tự động xoay và zoom camera theo đối tượng chuyển động. Chống ánh sáng WDR 120dB công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình H.264, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp.Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hồng ngoại ban đêm: 200m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s Frame rate: 50Hz: 25fps(2048×1536), 25fps(1920×1080), 25fps (1280×720) / 50fps(2048×1536), 50fps(1920×1080) 60Hz: 30fps(2048×1536), 30fps(1920×1080), 30fps (1280×720) / 60fps(2048×1536), 60fps(1920×1080) nhận dạng chuyển động, hổ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC 128GB, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, Nguồn AC 24V. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế) | 37.842.000 |
![]() | DS-2DF8223IX-AEL 2M, Zoom 23X f=5.9-135.7mm H265+ | Camera IP speed dome hồng ngoại HD Darkfighter Ultra-low light 1/1.9" HD CMOS sensor 2 Megapixel, H.265+/H.265/H.264+/H.264 zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X/36X. Độ nhạy sáng: F1.5, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On: Color: 0.002 lux, B/W : 0.0002 lux, 0 lux with IR F1.5, 1/30 sec, 50 IRE, AGC On: Color:0.02 lux, B/W : 0.002 lux, 0 lux with IR Auto Tracking: Tự động xoay và zoom camera theo đối tượng chuyển động. Chống ánh sáng WDR 120dB công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp.Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hồng ngoại ban đêm: 200m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s Frame rate: 50Hz: 25fps(1920×1080), 25fps(1280×960), 25fps (1280×720) 60Hz: 30fps(1920×1080), 30fps(1280×960), 30fps (1280×720) nhận dạng chuyển động, hổ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC 128GB, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế) | 29.658.000 |
![]() | DS-2DF8236IX-AEL 2M, Zoom 36X f=5.7-205.2mm H265+ | Camera IP speed dome hồng ngoại HD Darkfighter Ultra-low light 1/1.9" HD CMOS sensor 2 Megapixel, H.265+/H.265/H.264+/H.264 zoom xoay 4 chiều, zoom quang học 23X/36X. Độ nhạy sáng: F1.5, 1/1 sec, 50 IRE, AGC On: Color: 0.002 lux, B/W : 0.0002 lux, 0 lux with IR F1.5, 1/30 sec, 50 IRE, AGC On: Color:0.02 lux, B/W : 0.002 lux, 0 lux with IR Auto Tracking: Tự động xoay và zoom camera theo đối tượng chuyển động. Chống ánh sáng WDR 120dB công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, họat động tuyệt vời ở ánh sáng thấp.Tích hợp chuẩn ONVIF/PSIA. Hồng ngoại ban đêm: 200m. Hổ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn tốc độ quay: Pan Manual Speed: 0.1°~160°/s, Pan Preset Speed: 240°/s Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 200°/s Frame rate: 50Hz: 25fps(1920×1080), 25fps(1280×960), 25fps (1280×720) 60Hz: 30fps(1920×1080), 30fps(1280×960), 30fps (1280×720) nhận dạng chuyển động, hổ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC 128GB, gởi cảnh báo qua email, có khả năng chống sét và sốc điện, nhiệt độ môi trường hoạt động -30 ~ 650C, 24 VAC & Hi-PoE. Hổ trợ các tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, thiết lập vùng cảnh báo chống đột nhập thông minh, cảnh báo khi âm thanh phát ra vượt mức quy định, cảnh báo khi hình ảnh bị mờ, cảnh báo khi vượt qua hàng rào ảo v.v... (chưa bao gồm chân đế) | 37.842.000 |
ĐẦU GHI HÌNH IP (NVR) |
|||
![]() | DS-7604NI-E1 | Đầu ghi hình IP 4 kênh cao cấp chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 4 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. Audio 1 in/ 1 out. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 2.118.000 |
![]() | DS-7604NI-K1 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 4 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 1 ổ cứng. Audio 1 in/1 out. 2 cổng USB Incoming bandwidth: 40Mbps Outgoing bandwidth: 80Mbps Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh.Dễ dàng chép sang USB | 2.400.000 |
![]() | DS-7604NI-K1/4P | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 4 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Hỗ trợ cấp nguồn 4 kênh PoE trực tiếp từ đầu ghi hình. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 1 ổ cứng. Audio 1 in/1 out. 2 cổng USB Incoming bandwidth: 40Mbps Outgoing bandwidth: 80Mbps Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh.Dễ dàng chép sang USB | 3.390.000 |
![]() | DS-7608NI-E1 | Đầu ghi hình IP 8 kênh cao cấp chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 8 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. Audio 1 in/ 1 out. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 2.256.000 |
![]() | DS-7608NI-E2 | Đầu ghi hình IP 8 kênh cao cấp chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 8 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA. Audio 1 in/ 1 out. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 2.868.000 |
![]() | DS-7608NI-K2 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 8 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 2 ổ cứng. Báo Động 4 in/1 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 3.906.000 |
![]() | DS-7608NI-K2/8P | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 8 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE trực tiếp từ đầu ghi hình. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 2 ổ cứng. Báo Động 4 in/1 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 5.832.000 |
![]() | DS-7616NI-E1 | Đầu ghi hình IP 16 kênh cao cấp chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. Audio 1 in/ 1 out. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 2.682.000 |
![]() | DS-7616NI-E2 | Đầu ghi hình IP 16 kênh cao cấp chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA. Audio 1 in/ 1 out. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 3.198.000 |
![]() | DS-7616NI-K2 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265/H.264/H.264+/MPEG4. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 2 ổ cứng. Báo Động 4 in/1 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 4.374.000 |
![]() | DS-7616NI-K2/16P | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE trực tiếp từ đầu ghi hình. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hỗ trợ 2 ổ cứng. Báo Động 4 in/1 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 7.812.000 |
![]() | DS-7632NI-K2 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 32 kênh chuẩn H.265/H.264+/H.264/MPEG4. Xuất tín hiệu HDMI 4K (3840x2160), VGA 1920x1080. Hổ trợ 32 kênh. Hỗ trợ 2 ổ cứng. Báo Động 4 in/1 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 5.646.000 |
![]() | DS-7604NI-E1/4P | Đầu ghi hình IP 4 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE (4 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP. Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 4 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 1 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 3.108.000 |
![]() | DS-7608NI-E2/8P | Đầu ghi hình IP 8 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE (8 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP. Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 8 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA. hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 4.890.000 |
![]() | DS-7616NI-E2/8P | Đầu ghi hình IP 16 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE (8 cổng) trực tiếp từ đầu ghi hình IP. Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, 2 cổng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 5.130.000 |
![]() | DS-7716NI-E4 | Đầu ghi hình IP 16 kênh chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI, VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Hỗ trợ 4 ổ cứng. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 6.024.000 |
![]() | DS-7732NI-E4 | Đầu ghi hình IP 16 kênh chuẩn H.264 Xuất tín hiệu HDMI, VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Hỗ trợ 4 ổ cứng. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB hoặc ổ CD-RW | 7.812.000 |
![]() | DS-7716NI-E4/16P | Đầu ghi hình IP 16 kênh cao cấp chuẩn H.264. Cấp nguồn PoE đầy đủ 16 cổng trực tiếp từ đầu ghi hình IP. Xuất tín hiệu HDMI và VGA 1080P, 80Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 4 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động input/output: 16 cổng/4 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 9.360.000 |
![]() | DS-7716NI-K4 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 Xuất tín hiệu HDMI 3840x2160, VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Hỗ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Báo Động 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 6.870.000 |
![]() | DS-7732NI-K4 | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 Xuất tín hiệu HDMI 3840x2160, VGA 1920x1080. Hổ trợ 16 kênh. Hỗ trợ 4 ổ cứng. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Báo Động 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB | 8.844.000 |
![]() | DS-7716NI-I4 16 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 Hổ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160. Hổ trợ 16/32 kênh, 256Mbps Tốc Độ Bit input Max(DS-7732NI-I4). Báo Động 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 4 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE). 3 cổng USB. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 10.494.000 |
![]() | DS-7732NI-I4 32 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 Hổ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160. Hổ trợ 16/32 kênh, 256Mbps Tốc Độ Bit input Max(DS-7732NI-I4). Báo Động 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 4 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE). 3 cổng USB. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 12.468.000 |
![]() | DS-7716NI-I4/16P (16 kênh, tích hợp 16 cổng POE) | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 Hổ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160. Hổ trợ 16/32 kênh, 256Mbps Tốc Độ Bit input Max(DS-7732NI-I4). Báo Động 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 4 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE). 3 cổng USB. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 13.830.000 |
![]() | DS-9632NI-I8 32 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32/64 kênh. H264/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 HỔ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160 Hổ trợ 16/32/64 kênh, 320Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 8 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Đặc biệt hổ trợ 2 cổng HDMI xuất ra 2 màn hình với hình ảnh khác nhau. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động 16 input/4 output. Audio 1 in/2 out. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 28.086.000 |
![]() | DS-9664NI-I8 64 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32/64 kênh. H264/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 HỔ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160 Hổ trợ 16/32/64 kênh, 320Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 8 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Đặc biệt hổ trợ 2 cổng HDMI xuất ra 2 màn hình với hình ảnh khác nhau. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động 16 input/4 output. Audio 1 in/2 out. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 38.388.000 |
![]() | DS-9632NI-I16 32 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32/64 kênh. H264/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 HỔ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160 Hổ trợ 16/32/64 kênh, 200Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 16 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Đặc biệt hổ trợ 2 cổng HDMI xuất ra 2 màn hình với hình ảnh khác nhau. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động input/output: 16 cổng/4 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 38.862.000 |
![]() | DS-9664NI-I16 64 kênh | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16/32/64 kênh. H264/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 HỔ trợ xuất tín hiệu VGA/HDMI 4K 3840x2160 Hổ trợ 16/32/64 kênh, 200Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 16 ổ cứng SATA, hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Đặc biệt hổ trợ 2 cổng HDMI xuất ra 2 màn hình với hình ảnh khác nhau. Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động input/output: 16 cổng/4 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 62.994.000 |
![]() | DS-96128NI-I16 128 kênh 16 HDD | Đầu ghi hình IP 128/256 kênh high-end cao cấp chuẩn H.264/264+/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng) và VGA 1080P. Hỗ trợ 128/256 kênh, 576Mbps/768Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 16 ổ cứng SATA. Hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động input/output: 16 cổng/8 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 69.678.000 |
![]() | DS-96256NI-I16 256 kênh 16 HDD | Đầu ghi hình IP 128/256 kênh high-end cao cấp chuẩn H.264/264+/H265/H265+. Hổ trợ RAID0,1,5,10 Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng) và VGA 1080P. Hỗ trợ 128/256 kênh, 576Mbps/768Mbps Tốc Độ Bit input Max. Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi & camera bằng Remote, chuột, bàn phím. Ghi hình trên đĩa cứng gắn bên trong, hổ trợ 16 ổ cứng SATA. Hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB. Hổ trợ eSATA. 3 cổng USB. Báo Động input/output: 16 cổng/8 cổng. Cấu hình thời gian ghi hinh cho từng kênh. Nhận dạng và cảnh báo chuyển động. Dễ dàng chép sang USB. Điện áp 220V AC. | 109.008.000 |
CÁC THỎA THUẬN QUY ĐỊNH CHUNG KHI MUA SỈ-LẺ CAMERA QUAN SÁT BÁN BUÔN PHỤ KIỆN CAMERA TẠI LOWPRICE.VN
Khuyến cáo! Kính đề nghị Quý khách hàng dành chút thời gian đọc các quy định chung trước khi hợp tác:
I/ Xem Giá Sỉ-Lẻ Camera Quan Sát – Phụ Kiện Camera An Ninh Trên Web LowPrice.Vn
Quý khách hàng truy cập trang web WWW.LOWPRICE.VN để lấy thông tin sản phẩm và giá bán Sỉ – Lẻ – Trọn bộ. Trên web niêm yết thông tin và giá chính xác cho tất cả khách hàng có nhu cầu mua Sỉ – Lẻ – Trọn bộ camera quan sát và phụ kiện camera an ninh (Giá sản phẩm có thể thay đổi theo tỉ giá hoặc theo số lượng hàng còn trong kho, số lượng hàng mà khách order). Quý khách mua >10SP xem giá trực tiếp bảng giá Sỉ – Quý khách mua <10SP click vào Mã Hàng để xem giá lẻ tốt nhất – Quý khách mua theo bộ xem giá Trọn Bộ trên bảng giá sỉ. Sau khi quý khách chọn được mặt hàng sỉ-lẻ vui lòng GỬI EMAIL/ ZALO/ SMS CHO CHÚNG TÔI ĐỂ KIỂM TRA HÀNG TRONG KHO CHO QUÝ KHÁCH. Do số lượng Cửa hàng/ Đại lý sỉ của chúng tôi rất lớn nên để tránh chờ phản hồi hàng lâu và sai sót quý khách hàng không nên đặt hàng sỉ bằng gọi điện thoại nhé mong quý khách hàng thông cảm.
LOWPRICE là đơn vị phân phối camera quan sát giá sỉ chính hãng hàng đầu tại Việt Nam: DAHUA, HIKVISION, KBVISION, HDPARAGON… với quy trình chính sách bảo hành, bảo trì tốt nhất. Sau đây là các bước hướng dẫn mua hàng camera giá sỉ tại LOWPRICE và Chính sách bảo hành cho Đại lý, khách sỉ camera giám sát của LOWPRICE:
II/ Các Bước Đặt Mua Camera Quan Sát DAHUA GIÁ SỈ – LẺ
1.Lựa chọn mã hàng
Việc đầu tiên trong việc mua camera quan sát giá sỉ đó là lựa chọn camera giám sát dahua giá sỉ theo nhu cầu thích hợp cho bạn. Vd: camera dahua DH-HAC-HFW1000SP-S3, HDW1000MP‐S3…..
2.Phương thức giao hàng và thanh toán
Bạn có thể thanh toán chuyển khoản qua tài khoản của chúng tôi hoặc thanh toán tiền mặt khi camera quan sát giá sỉ được giao tới tận nơi miễn phí trong khu vực thành phố Hồ Chí Minh( đơn hàng trên 5 triệu đồng) và qua các chành xe tỉnh lân cận.( khách hàng chịu tiền chành xe).
3.Phương thức bảo hành
+ Khách hàng có thể gửi camera quan sát dahua giá sỉ cho chúng tôi tới địa chỉ công ty. Thời gian bảo hành tối thiểu là 48h, không tính thứ 7 và chủ nhật. và tối đa là 7 ngày( không tính thứ 7 và chủ nhật.)
– Đổi mới 100%: Trong vòng 1 năm sản phẩm còn nguyên tem, vỏ sp không xây sát, biến dạng (1 đổi 1)
– Đổi mới lại phần Main chính của sản phẩm từ tháng thứ 13 cho đến hết thời gian bảo hành
4.Chính sách bảo hành
Tất cả các sản phẩm Camera và đầu ghi được bảo hành 24 tháng kể từ ngày bán.
Cam kết bảo hành (Lỗi do nhà SX):
– Đổi mới 100%: Trong vòng 1 năm sản phẩm còn nguyên tem, vỏ sp không xây sát, biến dạng (1 đổi 1)
– Đổi mới lại phần Main chính của sản phẩm từ tháng thứ 13 cho đến hết thời gian bảo hành
5.Các trường hợp được bảo hành
– Đối với Camera: Hình ảnh thu được bị mờ và nhào khác hẳn so với các camera khác cùng chủng loại cùng thời gian sử dụng.
– Hình ảnh thu được có mầu sắc bị lỗi khác hẳn so với những camera khác cùng chủng loại và thời gian sử dụng.
– Chết bóng hồng ngoại đối với camera có đèn hồng ngoại.
– Đối với đầu ghi: Bị hỏng chân jac, lỗi Fimware, từ chối nhận ổ cứng.
– Tất cả những lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất
– Phí vận chuyển hàng bảo hành, khách hàng sẽ chịu trả phí đầu gửi hàng tới công ty.
Lưu ý: Khi Quý khách hàng gửi sản phẩm lỗi đến công ty bảo hành:
– Trường hợp gửi bằng đường bưu điện, chuyển phát nhanh thì gửi đến theo địa chỉ công ty.
– Trường hợp gửi bằng ô tô, tầu hỏa, máy bay……thì phải gửi theo tuyến cố định thuận lợi cho việc lấy hàng.
6.Các trường hợp không được bảo hành
– Cháy Main và tụ của camera và đầu ghi.
– Các trường hợp do tác động của môi trường: Sét đánh, hỏa hoạn.
– Các trường hợp do người sử dụng: sai điện áp, làm rơi vỡ, vào nước, sai hướng dẫn kỹ thuật.
– Người sử dụng tự ý sửa chữa thiết bị trong thời gian bảo hành, rách tem bảo hành, hàng có dấu hiệu cậy mở.
Lưu ý: – Đối với các trường hợp không được bảo hành nhưng nằm trong thời gian bảo hành chúng tôi có dịch vụ sửa chữa thay mới tùy thuộc vào tình trạng của sản phẩm.
– Hết thời gian bảo hành, việc sửa chữa camera và đầu ghi tính theo thực tế hỏng hóc, thay thế thiết bị.
III/ Các Bước Đặt Mua Camera Quan Sát HIKVISION GIÁ SỈ-LẺ
1.Lựa chọn mã hàng
Việc đầu tiên trong việc mua camera quan sát giá sỉ đó là lựa chọn camera giám sát hikvision giá sỉ theo nhu cầu thích hợp cho bạn. Vd: camera DS-2CE56C0T-IRP, DS-2CE56C0T-IR…..
2.Phương thức giao hàng và thanh toán
Bạn có thể thanh toán chuyển khoản qua tài khoản của chúng tôi hoặc thanh toán tiền mặt khi camera quan sát giá sỉ được giao tới tận nơi miễn phí trong khu vực thành phố Hồ Chí Minh( đơn hàng trên 5 triệu đồng) và qua các chành xe tỉnh lân cận.( khách hàng chịu tiền chành xe).
3.Phương thức bảo hành
+ Khách hàng có thể gửi camera quan sát hikvision giá sỉ cho chúng tôi tới địa chỉ công ty. Thời gian bảo hành tối thiểu là 48h, không tính thứ 7 và chủ nhật. và tối đa là 7 ngày( không tính thứ 7 và chủ nhật.)
4.Quy định bảo hành
4.1.Chính sách đổi mới
Đổi mới ngay sản phẩm trong 10 ngày đầu nếu sản phẩm có lỗi của nhà sản xuất.
4.2.Điều kiện đổi mới
Sản phẩm còn mới 100% và đầy đủ phụ kiện và vỏ hộp đi kèm .
5.Chính sách bảo hành (không tính phí)
Tất cả các sản phẩm tuân theo điều kiện bảo hành (ngoại trừ hàng hóa có tính năng tiêu hao : pin, ắc quy, jac, dây…), nếu có lỗi của Nhà sản xuất về phần cứng hoặc phần mềm của thiết bị sẽ được bảo hành hoàn toàn miễn phí.
5.1.Điều kiện bảo hành
Thiết bị , sản phẩm có lỗi của Nhà sản xuất về phần cứng hoặc phần mềm.
Thiết bị , sản phẩm được mua từ lowprice.vn.
Thiết bị , sản phẩm có tem bảo hành và còn thời hạn bảo hành tính đến thời điểm chúng tôi nhận được .
Thiết bị không bị chập , cháy nổ, rơi vỡ , cắt dây…
Thiết bị , sản phẩm còn nguyên hình dáng, công năng ban đầu.
Thiết bị , sản phẩm được lắp đặt và sử dụng đúng quy cách và nguyên lý của Nhà sản xuất khuyến cáo.
5.2.Thời gian bảo hành
Đối với thiết bị có sẵn hàng mới hoặc linh kiện thay thế thời hạn bảo hành từ 2-5 ngày.
Những hàng hóa được bảo hành nếu không sửa chữa được cũng như không có sẵn bo mạch thay thế, khách hàng được quyền đề nghị mượn miễn phí 1 sản phẩm khác (trong điều kiện kho hàng demo của lowprice.vn có sẵn, hàng khác mã) để dùng tạm trong khi chờ gửi đi bảo hành từ hãng (khách hàng phải cam kết sẽ hoàn trả đầy đủ hàng mượn ngay khi nhận được hàng bảo hành gửi trả. Nếu khách hàng không hoàn trả đầy đủ , chúng tôi có quyền từ chối trả lại hàng đã bảo hành từ hãng).
6.Chính sách hỗ trợ sửa chữa (có tính phí)
Thiết bị , sản phẩm được mua và có tem từ Lowprice.vn còn hạn bảo hành nhưng không nằm trong điều kiện bảo hành sẽ được hỗ trợ sửa chữa tính phí như sau:
Nếu thay bo mạch ( với những hàng TVI , IP thông dụng tính 30% của tổng giá trị của thiết bị đó theo giá trị hiện tại của thiết bị đó)
Nếu đổi mới toàn bộ ( tính 70% tổng giá trị hiện tại của thiết bị đó )
Nếu thay vỏ , dây tùy từng trường hợp chúng tôi sẽ báo phí cho khách hàng ( dựa trên sự hỗ trợ của hãng và nguồn hàng thay thế – thông thường từ 30-70% giá trị của thiết bị đó)
6.1.Thời gian hỗ trợ sữa chữa
Đối với thiết bị có sẵn hàng mới hoặc linh kiện thay thế thời hạn bảo hành từ 5 -10 ngày.
Trường hợp hàng hóa không có bo mạch thay thế (thiết bị đặc biệt) phải gửi sang hãng để sửa chữa (Mức phí và thời gian sẽ được báo cụ thể và phải được sự đồng ý của khách hàng, đồng thời khách hàng phải thanh toán 50% tổng giá trị sửa chữa trước khi gửi đi) Hàng hóa sẽ không được cho mượn miễn phí trong khi chờ bảo hành.
7.Hàng không được bảo hành
Hàng mua từ lowprice.vn đã hết hạn bảo hành.
Hàng hóa có tính năng tiêu hao : pin, ắc quy, jac, dây…
Hàng bị hỏng do lỗi cố ý hoặc sử dụng sai mục đích , Thay đổi hình dáng công năng sử dụng sản phẩm.
Nếu thay bo mạch (với những hàng TVI , IP thông dụng tính 50% tổng giá trị của thiết bị được thay thế theo giá trị hiện tại)
Nếu đổi mới toàn bộ ( tính 80% tổng giá trị của thiết bị đó hoặc giá trị của thiết bị khác đã được nâng cấp theo giá trị hiện tại)
Nếu thay vỏ , dây tùy từng trường hợp Lowprice.vn sẽ báo phí cho khách hàng (dựa trên nguồn hàng thay thế có sẵn nhưng không được ưu tiên hỗ trợ)
Hàng không mua hoặc không có tem bảo hành từ Lowprice.vn sẽ không nhận được bất cứ sự hỗ trợ nào về bảo hành.
8.Hàng bảo hành đặc biệt
Hàng có dán tem bảo hành đặc biệt và theo thời hạn ghi trên tem
Hàng được bảo hành 2 năm miễn phí ngay cả khi bị cháy, nổ * ( với điều khoản riêng)
Không bảo hành trong những trường hợp lỗi do cố ý hoặc thay đổi hình dáng ban đầu của thiết bị.
9.Qui định chung khác
Tem bảo hành có giá trị khi không bị rách rời , cạo sửa..,
Hàng sửa chữa hoặc thay linh kiện chưa bao gồm thuế VAT. Nếu xuất thuế VAT phải tính thêm 10% giá trị . Trên HĐTC sẽ là tên của thiết bị được thay thế .
IV/ Danh Sách Các Chành Xe Đi Tỉnh Tại TPHCM
Click xem tại đây: Danh sách chành xe đi các Tỉnh tại TPHCM
Từ khóa liên quan:
- Camera giá sỉ
- camera gia si
- bảng giá camera dahua sỉ
- phân phối camera dahua
- camera quan sát giá sỉ
- camera giám sát giá sỉ
- camera an ninh giá sỉ
- bảng giá camera hikvision sỉ
- phân phối camera hikvision
- bán buôn camera an ninh
- camera quan sát dahua giá sỉ
- camera quan sát hikvision giá sỉ
- camera dahua ip giá sỉ
- camera hikvision ip giá sỉ